Xem lịch ngày 10 tháng 8 năm 2744

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 10 tháng 8 năm 2744

Dương lịch ngày 10 - 8 - 2744 nhằm Âm Lịch ngày 10 - 7 - 2744. Tức Âm lịch ngày Canh Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn, mệnh Thổ. Ngày 10/8/2744 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 10 tháng 8 năm 2744

Chi tiết ngày 10 tháng 8 năm 2744
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 8
10
Tháng 7 (Thiếu)
10
Thứ 5
🐁
Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thân
Giờ Bính Tý, Tiết Lập thu
Là ngày Thanh Long Hoàng đạo, Trực Định

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thanh Long Hoàng đạo: Ngày tốt cho mọi việc, ngày tốt nhất trong các ngày hoàng đạo

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:35:22
  • Chính trưa: 12:03:23
  • Giờ mặt trời lặn: 18:31:24
  • Độ dài ban ngày: 12:56:2

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 14:36:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 01:07:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:29:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ - Bính Ngọ - Giáp Thân - Giáp Dần
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Bính Dần - Canh Dần - Bính Thân

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Tây Bắc - ☑ Tài Thần : Tây Nam - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Định

  • Nên làm: Cầu tài, ký hợp đồng, động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ
  • Kiêng cữ: Tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh, mua nuôi thêm súc vật

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Khuê

  • Nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo..
  • Kiêng cữ: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường..
  • Ngoại lệ: Sao Khuê là 1 trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Quý, Phúc Sinh, Tam Hợp, Dân nhật, Thời đức, Hoàng Ân, Thanh Long
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Xích khấu: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 8 năm 2744

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2744

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
1/7
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
1/8
31
2

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 10/8/2744?

  • Hôm nay ngày 9/9/2025 còn 729 năm 4 tháng đến ngày 10/8/2744
  • Hôm nay ngày 9/9/2025 còn 8752 tháng 19 ngày đến ngày 10/8/2744
  • Hôm nay ngày 9/9/2025 còn 262579 ngày đến ngày 10/8/2744
  • Hôm nay ngày 9/9/2025 còn 6301896 giờ đến ngày 10/8/2744
  • Hôm nay ngày 9/9/2025 còn 22686825600 giây đến ngày 10/8/2744

Như vậy dương lịch thứ 5 ngày 10 tháng 8 năm 2744 nhằm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2744, tức ngày Canh Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Thìn. Ngày 10/8/2744 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕