Xem lịch ngày 11 tháng 11 năm 1986

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 11 tháng 11 năm 1986

Dương lịch ngày 11 - 11 - 1986 nhằm Âm Lịch ngày 10 - 10 - 1986. Tức Âm lịch ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Hợi năm Bính Dần, mệnh Hỏa. Ngày 11/11/1986 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 11 tháng 11 năm 1986

Chi tiết ngày 11 tháng 11 năm 1986
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 11
11
Tháng 10 (Thiếu)
10
Thứ 3
🐏
Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý, Tiết Lập đông
Là ngày Minh Đường Hoàng đạo, Trực Thành

☯ Việc tốt trong ngày

  • Khai trương mở cửa công ty, cơ quan, cửa hàng buôn bán
  • Tổ chức cưới hỏi, nạp tài, đăng ký kết hôn
  • Khởi công động thổ xây dựng làm nhà cửa công trình xây dựng
  • Nhập trạch vào ở nhà mới
  • Xuất hành đi xa
  • Mua xe ô tô xe máy phương tiện đi lại
  • Làm bếp, đặt bếp
  • An táng, chôn cất người đã mất
  • Cắt tóc làm tóc làm đẹp

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Minh Đường Hoàng đạo: Ngày tốt với việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức
  • Ngày Vãng vong: Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:04:19
  • Chính trưa: 11:40:35
  • Giờ mặt trời lặn: 17:16:52
  • Độ dài ban ngày: 11:12:33

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 14:10:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 01:19:00
  • Độ dài mặt trăng: 12:51:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Sửu - Ất Sửu
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Tân Tỵ - Đinh Tỵ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Chính Nam - ❎ Hạc Thần : Chính Đông

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Thành

  • Nên làm: Xuất hành, cưới hỏi, nạp tài, mua xe, động thổ, khởi tạo, ký hợp đồng, giao dịch, khai trương mở của hàng, đi thuyền, đem ngũ cốc vào kho, gác đòn đông, làm hay sửa chữa phòng Bếp, đào ao giếng, mua trâu ngựa, nhập học.
  • Kiêng cữ: Kiện tụng, tranh chấp

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao

  • Nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất..
  • Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão rất Hung, còn các ngày Mão khác có thể tạm dùng được.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Đức Hợp, Thiên Hỷ, Nguyệt Tài, Phúc Sinh, Tam Hợp, Minh Đường
  • ⭐ Sao xấu: Vãng Vong, Cô Thần

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Đại an: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 11 năm 1986

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1986

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
29
2
1/10
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29

Bao nhiêu ngày kể từ 11/11/1986?

  • Hôm nay ngày 20/6/2025 đã 39 năm 2 tháng kể từ ngày 11/11/1986
  • Hôm nay ngày 20/6/2025 đã 470 tháng 1 ngày kể từ ngày 11/11/1986
  • Hôm nay ngày 20/6/2025 đã 14101 ngày kể từ ngày 11/11/1986
  • Hôm nay ngày 20/6/2025 đã 338424 giờ kể từ ngày 11/11/1986
  • Hôm nay ngày 20/6/2025 đã 1218326400 giây kể từ ngày 11/11/1986

Như vậy dương lịch thứ 3 ngày 11 tháng 11 năm 1986 nhằm lịch âm ngày 10 tháng 10 năm 1986, tức ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Hợi năm Bính Dần. Ngày 11/11/1986 nên làm các việc khai trương mở cửa công ty, cơ quan, cửa hàng buôn bán, tổ chức cưới hỏi, nạp tài, đăng ký kết hôn, khởi công động thổ xây dựng làm nhà cửa công trình xây dựng, nhập trạch vào ở nhà mới, xuất hành đi xa, mua xe ô tô xe máy phương tiện đi lại, làm bếp, đặt bếp, an táng, chôn cất người đã mất, cắt tóc làm tóc làm đẹp.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕