Xem lịch ngày 12 tháng 1 năm 1998

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 12 tháng 1 năm 1998

Dương lịch ngày 12 - 1 - 1998 nhằm Âm Lịch ngày 15 - 12 - 1997. Tức Âm lịch ngày Kỷ Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Sửu, mệnh Hỏa. Ngày 12/1/1998 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 12 tháng 1 năm 1998

Chi tiết ngày 12 tháng 1 năm 1998
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 1
12
Tháng 12 (Đủ)
15
Thứ 2
🐏
Ngày Kỷ Mùi, Tháng Quý Sửu
Giờ Giáp Tý, Tiết Tiểu hàn
Là ngày Nguyên Vũ Hắc đạo, Trực Phá

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo: Ngày kỵ kiện tụng, giao tiếp

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:35:57
  • Chính trưa: 12:04:46
  • Giờ mặt trời lặn: 17:33:36
  • Độ dài ban ngày: 10:57:39

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 17:19:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 05:52:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:27:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Sửu - Ất Sửu
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ất Mùi - Tân Mùi - Đinh Hợi - Đinh Tỵ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Chính Nam - ❎ Hạc Thần : Chính Đông

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Phá

  • Nên làm: Hốt thuốc, uống thuốc
  • Kiêng cữ: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Trương

  • Nên làm: Khởi công tạo tác trăm việc tốt, tốt nhất là nên xây cất nhà cửa, che mái dựng hiên, dựng cửa, cưới gã, chôn cất, đặt táng kê gác, chặt cỏ phá đất, cắt áo, làm thuỷ lợi.
  • Kiêng cữ: Sửa hoặc làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi đều tốt. Tại Mùi Đăng viên rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Giải, Phổ Hộ, Hoàng Ân
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Trùng Phục, Nguyệt Phá, Lục Bất thành, Thần Cách, Huyền Vũ

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tốc hỷ: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 1 năm 1998

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1998

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/1
29
2
30
3
31
4

Bao nhiêu ngày kể từ 12/1/1998?

  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 27 năm 8 tháng kể từ ngày 12/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 332 tháng 29 ngày kể từ ngày 12/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 9989 ngày kể từ ngày 12/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 239736 giờ kể từ ngày 12/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 863049600 giây kể từ ngày 12/1/1998

Như vậy dương lịch thứ 2 ngày 12 tháng 1 năm 1998 nhằm lịch âm ngày 15 tháng 12 năm 1997, tức ngày Kỷ Mùi tháng Quý Sửu năm Đinh Sửu. Ngày 12/1/1998 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕