Xem lịch ngày 15 tháng 7 năm 2812

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 15 tháng 7 năm 2812

Dương lịch ngày 15 - 7 - 2812 nhằm Âm Lịch ngày 16 - 6 - 2812. Tức Âm lịch ngày Tân Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý, mệnh Thổ. Ngày 15/7/2812 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 15 tháng 7 năm 2812

Chi tiết ngày 15 tháng 7 năm 2812
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 7
15
Tháng 6 (Thiếu)
16
Chủ nhật
🐏
Ngày Tân Mùi, Tháng Đinh Mùi
Giờ Mậu Tý, Tiết Tiểu thử
Là ngày Nguyên Vũ Hắc đạo, Trực Kiến

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo: Ngày kỵ kiện tụng, giao tiếp
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:26:06
  • Chính trưa: 12:04:26
  • Giờ mặt trời lặn: 18:42:46
  • Độ dài ban ngày: 13:16:40

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 18:21:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 04:50:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:31:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý sửu - Đinh Sửu - Ất Dậu - Ất Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Sửu - Tân Sửu

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Tây Nam - ☑ Tài Thần : Tây Nam - ❎ Hạc Thần : Tây Nam

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Kiến

  • Nên làm: Xuất hành, sinh con
  • Kiêng cữ: Xây cất, đông thổ

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Mão

  • Nên làm: Xây dựng, tạo tác.
  • Kiêng cữ: Chôn cất (đại kỵ cưới gã), trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
  • Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mão và Đinh Mão tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mão tạo tác mất tiền của hợp với 8 ngày: Ất Mão, Đinh Mão, Tân Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Ân, Thánh Tâm
  • ⭐ Sao xấu: Thổ Phủ, Thần Cách, Huyền Vũ, Phủ Đầu Dát, Tam Tang, Không Phòng

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Lưu tiên: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 7 năm 2812

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2812

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/7
30
2
31
3

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 15/7/2812?

  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 798 năm 5 tháng đến ngày 15/7/2812
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 9581 tháng 20 ngày đến ngày 15/7/2812
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 287450 ngày đến ngày 15/7/2812
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 6898800 giờ đến ngày 15/7/2812
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 24835680000 giây đến ngày 15/7/2812

Như vậy dương lịch chủ nhật ngày 15 tháng 7 năm 2812 nhằm lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2812, tức ngày Tân Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý. Ngày 15/7/2812 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕