Xem lịch ngày 16 tháng 4 năm 2003

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 16 tháng 4 năm 2003

Dương lịch ngày 16 - 4 - 2003 nhằm Âm Lịch ngày 15 - 3 - 2003. Tức Âm lịch ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Quý Mùi, mệnh Hỏa. Ngày 16/4/2003 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 16 tháng 4 năm 2003

Chi tiết ngày 16 tháng 4 năm 2003
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 4
16
Tháng 3 (Thiếu)
15
Thứ 4
🐏
Ngày Kỷ Mùi, Tháng Bính Thìn
Giờ Giáp Tý, Tiết Thanh minh
Là ngày Chu Tước Hắc đạo, Trực Bình

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Chu Tước Hắc đạo: Ngày kỵ các việc tranh chấp tranh cãi, kiện tụng
  • Ngày Sát chủ: Đại kỵ cất nhà – Cưới gả và an táng

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:37:21
  • Chính trưa: 11:56:33
  • Giờ mặt trời lặn: 18:15:46
  • Độ dài ban ngày: 12:38:25

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 17:50:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 05:12:00
  • Độ dài mặt trăng: 12:38:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Sửu - Ất Sửu
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Tuất - Nhâm Tuất - Nhâm Ngọ - Nhâm Tý

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Chính Nam - ❎ Hạc Thần : Chính Đông

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bình

  • Nên làm: Xuất hành, khai trương, buôn bán, cưới hỏi, nạp tài, động thổ làm nhà
  • Kiêng cữ: Không có việc gì kiêng cự với trực Bình

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Bích

  • Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là xây cất nhà, cưới gã, chôn cất, trổ cửa, dựng cửa, tháo nước, các vụ thuỷ lợi, chặt cỏ phá đất, cắt áo thêu áo, khai trương, xuất hành, làm việc thiện ắt Thiện quả tới mau hơn..
  • Kiêng cữ: Sao Bích toàn kiết, không có việc chi phải kiêng cữ.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi Mão Mùi trăm việc kỵ ,thứ nhất trong Mùa Đông. Riêng ngày Hợi Sao Bích Đăng Viên nhưng phạm Phục Đọan Sát.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Hoạt Điệu
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Trùng Phục, Thiên Cương, Tiểu Hao, Nguyệt Hư, Nguyệt Sát, Chu Tước, Sát Chủ, Tội Chỉ

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 4 năm 2003

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2003

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
30
2
1/3
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29

Bao nhiêu ngày kể từ 16/4/2003?

  • Hôm nay ngày 10/5/2025 đã 22 năm 4 tháng kể từ ngày 16/4/2003
  • Hôm nay ngày 10/5/2025 đã 268 tháng 20 ngày kể từ ngày 16/4/2003
  • Hôm nay ngày 10/5/2025 đã 8060 ngày kể từ ngày 16/4/2003
  • Hôm nay ngày 10/5/2025 đã 193440 giờ kể từ ngày 16/4/2003
  • Hôm nay ngày 10/5/2025 đã 696384000 giây kể từ ngày 16/4/2003

Như vậy dương lịch thứ 4 ngày 16 tháng 4 năm 2003 nhằm lịch âm ngày 15 tháng 3 năm 2003, tức ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Quý Mùi. Ngày 16/4/2003 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕