Xem lịch ngày 18 tháng 10 năm 2568

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 18 tháng 10 năm 2568

Dương lịch ngày 18 - 10 - 2568 nhằm Âm Lịch ngày 27 - 8 - 2568. Tức Âm lịch ngày Đinh Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân, mệnh Thổ. Ngày 18/10/2568 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 18 tháng 10 năm 2568

Chi tiết ngày 18 tháng 10 năm 2568
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 10
18
Tháng 8 (Đủ)
27
Thứ 3
🐷
Ngày Đinh Hợi, Tháng Tân Dậu
Giờ Canh Tý, Tiết Hàn lộ
Là ngày Nguyên Vũ Hắc đạo, Trực Mãn

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo: Ngày kỵ kiện tụng, giao tiếp
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Dương công kỵ nhật: Trăm sự đều kỵ

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:53:14
  • Chính trưa: 11:41:38
  • Giờ mặt trời lặn: 17:30:02
  • Độ dài ban ngày: 11:36:48

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 01:45:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 14:34:00
  • Độ dài mặt trăng: 12:49:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ - Quý Tỵ
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Mão - Kỷ Mão - Ất Sửu - Ất Mùi

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Chính Đông - ❎ Hạc Thần : Chính Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Mãn

  • Nên làm: Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt
  • Kiêng cữ: Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nạp đơn sớ

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao

  • Nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất..
  • Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão rất Hung, còn các ngày Mão khác có thể tạm dùng được.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Đức Hợp, Thiên Phú, Lộc Khố, Nguyệt Giải, Yếu Yên, Dịch Mã
  • ⭐ Sao xấu: Thổ Ôn, Hoang Vu, Huyền Vũ, Quả Tú, Sát Chủ

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Xích khấu: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 10 năm 2568

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2568

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/9
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 18/10/2568?

  • Hôm nay ngày 9/7/2025 còn 551 năm 2 tháng đến ngày 18/10/2568
  • Hôm nay ngày 9/7/2025 còn 6614 tháng 8 ngày đến ngày 18/10/2568
  • Hôm nay ngày 9/7/2025 còn 198428 ngày đến ngày 18/10/2568
  • Hôm nay ngày 9/7/2025 còn 4762272 giờ đến ngày 18/10/2568
  • Hôm nay ngày 9/7/2025 còn 17144179200 giây đến ngày 18/10/2568

Như vậy dương lịch thứ 3 ngày 18 tháng 10 năm 2568 nhằm lịch âm ngày 27 tháng 8 năm 2568, tức ngày Đinh Hợi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân. Ngày 18/10/2568 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕