Xem lịch ngày 19 tháng 5 năm 1990

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 19 tháng 5 năm 1990

Dương lịch ngày 19 - 5 - 1990 nhằm Âm Lịch ngày 25 - 4 - 1990. Tức Âm lịch ngày Giáp Thân tháng Tân Tỵ năm Canh Ngọ, mệnh Thủy. Ngày 19/5/1990 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).

Tử vi tốt xấu ngày 19 tháng 5 năm 1990

Chi tiết ngày 19 tháng 5 năm 1990
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 5
19
Tháng 4 (Thiếu)
25
Thứ 7
🐵
Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Tỵ
Giờ Giáp Tý, Tiết Lập hạ
Là ngày Thiên Hình Hắc đạo, Trực Bình

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thiên Hình Hắc đạo: Ngày rất kỵ kiện tụng

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:17:26
  • Chính trưa: 11:53:00
  • Giờ mặt trời lặn: 18:28:34
  • Độ dài ban ngày: 13:11:8

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 01:00:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 13:08:00
  • Độ dài mặt trăng: 12:8:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần - Bính Dần - Canh Ngọ - Canh Tý
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ất Hợi - Kỷ Hợi - Ất Tỵ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Đông Nam - ❎ Hạc Thần : Tây Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bình

  • Nên làm: Xuất hành, khai trương, buôn bán, cưới hỏi, nạp tài, động thổ làm nhà
  • Kiêng cữ: Không có việc gì kiêng cự với trực Bình

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Đê

  • Nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hợp với nó.
  • Kiêng cữ: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
  • Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Xá, Nguyệt Không, Ngũ Phú, Tục Thế, Tục Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Tiểu Hao, Hoang Vu, Hỏa Tai, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Lôi Công, Nguyệt Hình, Ngũ Hư

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Xích khấu: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 5 năm 1990

Lịch vạn niên tháng 5 năm 1990

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
1/5
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
31
8

Bao nhiêu ngày kể từ 19/5/1990?

  • Hôm nay ngày 26/7/2025 đã 35 năm 8 tháng kể từ ngày 19/5/1990
  • Hôm nay ngày 26/7/2025 đã 428 tháng 12 ngày kể từ ngày 19/5/1990
  • Hôm nay ngày 26/7/2025 đã 12852 ngày kể từ ngày 19/5/1990
  • Hôm nay ngày 26/7/2025 đã 308448 giờ kể từ ngày 19/5/1990
  • Hôm nay ngày 26/7/2025 đã 1110412800 giây kể từ ngày 19/5/1990

Như vậy dương lịch thứ 7 ngày 19 tháng 5 năm 1990 nhằm lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 1990, tức ngày Giáp Thân tháng Tân Tỵ năm Canh Ngọ. Ngày 19/5/1990 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕