Xem lịch ngày 22 tháng 11 năm 1992

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 22 tháng 11 năm 1992

Dương lịch ngày 22 - 11 - 1992 nhằm Âm Lịch ngày 28 - 10 - 1992. Tức Âm lịch ngày Nhâm Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Thân, mệnh Kim. Ngày 22/11/1992 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).

Tử vi tốt xấu ngày 22 tháng 11 năm 1992

Chi tiết ngày 22 tháng 11 năm 1992
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 11
22
Tháng 10 (Thiếu)
28
Chủ nhật
🐯
Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Hợi
Giờ Canh Tý, Tiết Tiểu tuyết
Là ngày Thiên Lao Hắc đạo, Trực Bình

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thiên Lao Hắc đạo: Ngày mọi việc đều bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:11:19
  • Chính trưa: 11:42:45
  • Giờ mặt trời lặn: 17:14:11
  • Độ dài ban ngày: 11:2:52

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 03:52:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 15:27:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:35:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân - Bính Thân - Bính Dần
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ất Tỵ - Kỷ Tỵ - Ất Hợi

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bình

  • Nên làm: Xuất hành, khai trương, buôn bán, cưới hỏi, nạp tài, động thổ làm nhà
  • Kiêng cữ: Không có việc gì kiêng cự với trực Bình

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Tinh

  • Nên làm: Xây dựng phòng mới.
  • Kiêng cữ: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
  • Ngoại lệ: Sao Tinh là 1 trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. hợp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Quý, Minh Tinh, Ngũ Phú, Tục Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Trùng Phục, Tiểu Hao, Hoang Vu, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Ngũ Hư

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Đại an: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 11 năm 1992

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1992

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
1/11
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7

Bao nhiêu ngày kể từ 22/11/1992?

  • Hôm nay ngày 25/5/2025 đã 32 năm 11 tháng kể từ ngày 22/11/1992
  • Hôm nay ngày 25/5/2025 đã 395 tháng 22 ngày kể từ ngày 22/11/1992
  • Hôm nay ngày 25/5/2025 đã 11872 ngày kể từ ngày 22/11/1992
  • Hôm nay ngày 25/5/2025 đã 284928 giờ kể từ ngày 22/11/1992
  • Hôm nay ngày 25/5/2025 đã 1025740800 giây kể từ ngày 22/11/1992

Như vậy dương lịch chủ nhật ngày 22 tháng 11 năm 1992 nhằm lịch âm ngày 28 tháng 10 năm 1992, tức ngày Nhâm Dần tháng Tân Hợi năm Nhâm Thân. Ngày 22/11/1992 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕