Xem lịch ngày 23 tháng 11 năm 2028

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 23 tháng 11 năm 2028

Dương lịch ngày 23 - 11 - 2028 nhằm Âm Lịch ngày 8 - 10 - 2028. Tức Âm lịch ngày Nhâm Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Thân, mệnh Mộc. Ngày 23/11/2028 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 23 tháng 11 năm 2028

Chi tiết ngày 23 tháng 11 năm 2028
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 11
23
Tháng 10 (Đủ)
8
Thứ 5
🐁
Ngày Nhâm Tý, Tháng Quý Hợi
Giờ Canh Tý, Tiết Tiểu tuyết
Là ngày Bạch Hổ Hắc đạo, Trực Trừ

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Bạch Hổ Hắc đạo: Ngày xấu kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:12:04
  • Chính trưa: 11:43:02
  • Giờ mặt trời lặn: 17:14:01
  • Độ dài ban ngày: 11:1:57

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 11:39:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 23:27:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:48:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ - Canh Ngọ - Bính Tuất - Bính Thìn
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ðinh Tỵ - Ất Tỵ - Đinh Mão - Đinh Dậu

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Đông Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Trừ

  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc
  • Kiêng cữ: Đẻ con nhằm trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Khuê

  • Nên làm: Tạo dựng nhà phòng, nhập học, ra đi cầu công danh, cắt áo..
  • Kiêng cữ: Chôn cất, khai trương, trổ cửa dựng cửa, khai thông đường nước, đào ao móc giếng, thưa kiện, đóng giường lót giường..
  • Ngoại lệ: Sao Khuê là 1 trong Thất Sát Tinh, nếu đẻ con nhằm ngày này thì nên lấy tên Sao Khuê hay lấy tên Sao của năm tháng mà đặt cho trẻ dễ nuôi Sao Khuê Hãm Địa tại Thân: Văn Khoa thất bại Tại Ngọ là chỗ Tuyệt gặp Sanh, mưu sự đắc lợi, thứ nhất gặp Canh Ngọ Tại Thìn tốt vừa vừa. Ngày Thân Sao Khuê Đăng Viên: Tiến thân danh.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Quý, Thiên Xá, Thiên Mã, U Vi Tinh, Yếu Yên
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Trùng Phục, Bạch Hổ, Nguyệt Kiến, Phủ Đầu Dát, Thiên Địa

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 11 năm 2028

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2028

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/10
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 23/11/2028?

  • Hôm nay ngày 10/6/2025 còn 3 năm 6 tháng đến ngày 23/11/2028
  • Hôm nay ngày 10/6/2025 còn 42 tháng 2 ngày đến ngày 23/11/2028
  • Hôm nay ngày 10/6/2025 còn 1262 ngày đến ngày 23/11/2028
  • Hôm nay ngày 10/6/2025 còn 30288 giờ đến ngày 23/11/2028
  • Hôm nay ngày 10/6/2025 còn 109036800 giây đến ngày 23/11/2028

Như vậy dương lịch thứ 5 ngày 23 tháng 11 năm 2028 nhằm lịch âm ngày 8 tháng 10 năm 2028, tức ngày Nhâm Tý tháng Quý Hợi năm Mậu Thân. Ngày 23/11/2028 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕