Xem lịch ngày 23 tháng 12 năm 1998

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 23 tháng 12 năm 1998

Dương lịch ngày 23 - 12 - 1998 nhằm Âm Lịch ngày 5 - 11 - 1998. Tức Âm lịch ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tý năm Mậu Dần, mệnh Hỏa. Ngày 23/12/1998 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 23 tháng 12 năm 1998

Chi tiết ngày 23 tháng 12 năm 1998
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 12
23
Tháng 11 (Thiếu)
5
Thứ 4
🐉
Ngày Giáp Thìn, Tháng Giáp Tý
Giờ Giáp Tý, Tiết Đông chí
Là ngày Thiên Lao Hắc đạo, Trực Định

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thiên Lao Hắc đạo: Ngày mọi việc đều bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ
  • Ngày Nguyệt kỵ: Trăm sự đều kỵ

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:29:48
  • Chính trưa: 11:55:28
  • Giờ mặt trời lặn: 17:21:08
  • Độ dài ban ngày: 10:51:20

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 09:42:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 21:21:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:39:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tuất - Canh Tuất - Canh Thìn
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Ngọ - Nhâm Ngọ - Canh Dần - Canh Thân

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Đông Nam - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Định

  • Nên làm: Cầu tài, ký hợp đồng, động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ
  • Kiêng cữ: Tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh, mua nuôi thêm súc vật

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao

  • Nên làm: Khởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là chôn cất, tu bổ mồ mã, trổ cửa, khai trương, xuất hành, các vụ thủy lợi (như tháo nước, đào kinh, khai thông mương rãnh...).
  • Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc kỵ, duy tại Tý có thể tạm dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên lẽ ra rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm. Nhưng nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Ân, Minh Tinh, Thánh Tâm, Tam Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Lưu tiên: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 12 năm 1998

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1998

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
13
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/11
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13

Bao nhiêu ngày kể từ 23/12/1998?

  • Hôm nay ngày 26/5/2025 đã 26 năm 9 tháng kể từ ngày 23/12/1998
  • Hôm nay ngày 26/5/2025 đã 321 tháng 21 ngày kể từ ngày 23/12/1998
  • Hôm nay ngày 26/5/2025 đã 9651 ngày kể từ ngày 23/12/1998
  • Hôm nay ngày 26/5/2025 đã 231624 giờ kể từ ngày 23/12/1998
  • Hôm nay ngày 26/5/2025 đã 833846400 giây kể từ ngày 23/12/1998

Như vậy dương lịch thứ 4 ngày 23 tháng 12 năm 1998 nhằm lịch âm ngày 5 tháng 11 năm 1998, tức ngày Giáp Thìn tháng Giáp Tý năm Mậu Dần. Ngày 23/12/1998 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕