Xem lịch ngày 23 tháng 9 năm 1998

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 23 tháng 9 năm 1998

Dương lịch ngày 23 - 9 - 1998 nhằm Âm Lịch ngày 3 - 8 - 1998. Tức Âm lịch ngày Quý Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Dần, mệnh Kim. Ngày 23/9/1998 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 23 tháng 9 năm 1998

Chi tiết ngày 23 tháng 9 năm 1998
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 9
23
Tháng 8 (Thiếu)
3
Thứ 4
🐓
Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Dậu
Giờ Nhâm Tý, Tiết Thu phân
Là ngày Ngọc Đường Hoàng đạo, Trực Kiến

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Ngọc Đường Hoàng đạo: Ngày tốt cho mọi việc, trừ những việc liên quan đến bùn đất, bếp núc. Rất tốt cho việc giấy tờ, công văn, học hành khai bút
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Kim thần sát: Trăm sự nên tránh
  • Ngày Thiên tai - Địa bại: Kỵ cưới gả, xây cất

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:45:28
  • Chính trưa: 11:49:07
  • Giờ mặt trời lặn: 17:52:46
  • Độ dài ban ngày: 12:7:18

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 07:39:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 19:38:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:59:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Mão - Tân Mão - Đinh Dậu
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Mão - Kỷ Mão - Ất Sửu - Ất Mùi

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Tây Nam

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Kiến

  • Nên làm: Xuất hành, sinh con
  • Kiêng cữ: Xây cất, đông thổ

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Chẩn

  • Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất..
  • Kiêng cữ: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Tỵ Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tỵ Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Ân, Thiên Thành, Quan Nhật, Ích Hậu, Ngọc Đường
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Tiểu Hồng Sa, Thổ Phủ, Nguyệt Hình, Nguyệt Kiến, Phủ Đầu Dát

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Xích khấu: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 9 năm 1998

Lịch vạn niên tháng 9 năm 1998

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
1/8
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10

Bao nhiêu ngày kể từ 23/9/1998?

  • Hôm nay ngày 22/7/2025 đã 27 năm 2 tháng kể từ ngày 23/9/1998
  • Hôm nay ngày 22/7/2025 đã 326 tháng 19 ngày kể từ ngày 23/9/1998
  • Hôm nay ngày 22/7/2025 đã 9799 ngày kể từ ngày 23/9/1998
  • Hôm nay ngày 22/7/2025 đã 235176 giờ kể từ ngày 23/9/1998
  • Hôm nay ngày 22/7/2025 đã 846633600 giây kể từ ngày 23/9/1998

Như vậy dương lịch thứ 4 ngày 23 tháng 9 năm 1998 nhằm lịch âm ngày 3 tháng 8 năm 1998, tức ngày Quý Dậu tháng Tân Dậu năm Mậu Dần. Ngày 23/9/1998 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕