Xem lịch ngày 26 tháng 4 năm 1999

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 26 tháng 4 năm 1999

Dương lịch ngày 26 - 4 - 1999 nhằm Âm Lịch ngày 11 - 3 - 1999. Tức Âm lịch ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mão, mệnh Thổ. Ngày 26/4/1999 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).

Tử vi tốt xấu ngày 26 tháng 4 năm 1999

Chi tiết ngày 26 tháng 4 năm 1999
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 4
26
Tháng 3 (Thiếu)
11
Thứ 2
🐵
Ngày Mậu Thân, Tháng Mậu Thìn
Giờ Nhâm Tý, Tiết Cốc vũ
Là ngày Kim Quỹ Hoàng đạo, Trực Định

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo: Ngày tốt cho việc cưới hỏi
  • Ngày Hoang vu tứ quý: Kị cất nhà, hôn thú
  • Ngày Vãng vong: Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:29:46
  • Chính trưa: 11:54:30
  • Giờ mặt trời lặn: 18:19:13
  • Độ dài ban ngày: 12:49:27

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 14:49:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 02:51:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:58:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần - Giáp Dần
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Canh Tuất - Bính Tuất

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Nam - ☑ Tài Thần : Chính Nam - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Định

  • Nên làm: Cầu tài, ký hợp đồng, động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ
  • Kiêng cữ: Tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh, mua nuôi thêm súc vật

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Tất

  • Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm ,khai trương, xuất hành, nhập học..
  • Kiêng cữ: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt. Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Xá, Thiên Tài, Kính Tâm, Tam Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Nguyệt Yếm, Vãng Vong

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Đại an: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 4 năm 1999

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1999

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/3
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15

Bao nhiêu ngày kể từ 26/4/1999?

  • Hôm nay ngày 2/5/2025 đã 26 năm 4 tháng kể từ ngày 26/4/1999
  • Hôm nay ngày 2/5/2025 đã 316 tháng 23 ngày kể từ ngày 26/4/1999
  • Hôm nay ngày 2/5/2025 đã 9503 ngày kể từ ngày 26/4/1999
  • Hôm nay ngày 2/5/2025 đã 228072 giờ kể từ ngày 26/4/1999
  • Hôm nay ngày 2/5/2025 đã 821059200 giây kể từ ngày 26/4/1999

Như vậy dương lịch thứ 2 ngày 26 tháng 4 năm 1999 nhằm lịch âm ngày 11 tháng 3 năm 1999, tức ngày Mậu Thân tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mão. Ngày 26/4/1999 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕