Xem lịch ngày 26 tháng 6 năm 1999

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 26 tháng 6 năm 1999

Dương lịch ngày 26 - 6 - 1999 nhằm Âm Lịch ngày 13 - 5 - 1999. Tức Âm lịch ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão, mệnh Thổ. Ngày 26/6/1999 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 26 tháng 6 năm 1999

Chi tiết ngày 26 tháng 6 năm 1999
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 6
26
Tháng 5 (Thiếu)
13
Thứ 7
🐓
Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Ngọ
Giờ Giáp Tý, Tiết Hạn chí
Là ngày Minh Đường Hoàng đạo, Trực Bình

☯ Việc tốt trong ngày

  • Mua xe ô tô xe máy phương tiện đi lại

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Minh Đường Hoàng đạo: Ngày tốt với việc gặp các vị đại nhân, cho việc thăng quan tiến chức
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:17:00
  • Chính trưa: 11:59:16
  • Giờ mặt trời lặn: 18:41:32
  • Độ dài ban ngày: 13:24:32

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 16:30:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 03:14:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:16:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mão - Ất Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Tý - Bính Tý - Giáp Thân - Giáp Dần

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Chính Nam - ❎ Hạc Thần : Đông Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bình

  • Nên làm: Xuất hành, khai trương, buôn bán, cưới hỏi, nạp tài, động thổ làm nhà
  • Kiêng cữ: Không có việc gì kiêng cự với trực Bình

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Liễu

  • Nên làm: Không có việc chi hợp với Sao Liễu.
  • Kiêng cữ: Khởi công tạo tác việc chi cũng hung hại. Hung hại nhất là chôn cất, xây đắp, trổ cửa dựng cửa, tháo nước, đào ao lũy, làm thủy lợi..
  • Ngoại lệ: Tại Ngọ trăm việc tốt Tại Tỵ Đăng Viên: thừa kế và lên quan lãnh chức là 2 điều tốt nhất Tại Dần, Tuất rất kỵ xây cất và chôn cất: Rất suy vi.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Tài, Kính Tâm, Tuế Hợp, Hoạt Điệu, Dân nhật, Thời đức, Hoàng Ân, Minh Đường
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Cương, Thiên Lại, Tiểu Hồng Sa, Tiểu Hao, Địa Tặc, Lục Bất thành, Thần Cách

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 6 năm 1999

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1999

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
1/5
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17

Bao nhiêu ngày kể từ 26/6/1999?

  • Hôm nay ngày 17/5/2025 đã 26 năm 3 tháng kể từ ngày 26/6/1999
  • Hôm nay ngày 17/5/2025 đã 315 tháng 7 ngày kể từ ngày 26/6/1999
  • Hôm nay ngày 17/5/2025 đã 9457 ngày kể từ ngày 26/6/1999
  • Hôm nay ngày 17/5/2025 đã 226968 giờ kể từ ngày 26/6/1999
  • Hôm nay ngày 17/5/2025 đã 817084800 giây kể từ ngày 26/6/1999

Như vậy dương lịch thứ 7 ngày 26 tháng 6 năm 1999 nhằm lịch âm ngày 13 tháng 5 năm 1999, tức ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão. Ngày 26/6/1999 nên làm các việc mua xe ô tô xe máy phương tiện đi lại.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕