Xem lịch ngày 28 tháng 1 năm 1990

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 28 tháng 1 năm 1990

Dương lịch ngày 28 - 1 - 1990 nhằm Âm Lịch ngày 2 - 1 - 1990. Tức Âm lịch ngày Quý Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Ngọ, mệnh Thủy. Ngày 28/1/1990 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 28 tháng 1 năm 1990

Chi tiết ngày 28 tháng 1 năm 1990
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 1
28
Tháng 1 (Thiếu)
2
Chủ nhật
🐍
Ngày Quý Tỵ, Tháng Mậu Dần
Giờ Nhâm Tý, Tiết Đạn hàn
Là ngày Bảo Quang Hoàng đạo, Trực Bình

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Bảo Quang Hoàng đạo: Ngày tốt hanh thông mọi việc
  • Ngày Sát chủ: Đại kỵ cất nhà – Cưới gả và an táng
  • Ngày Kim thần sát: Trăm sự nên tránh
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:34:46
  • Chính trưa: 12:09:29
  • Giờ mặt trời lặn: 17:44:13
  • Độ dài ban ngày: 11:9:27

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 07:31:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 19:15:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:44:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Hợi - Ất Hợi - Đinh Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Canh Thân - Giáp Thân

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bình

  • Nên làm: Xuất hành, khai trương, buôn bán, cưới hỏi, nạp tài, động thổ làm nhà
  • Kiêng cữ: Không có việc gì kiêng cự với trực Bình

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Phòng

  • Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc đều tốt, thứ nhất là xây dựng nhà, chôn cất, cưới gã, xuất hành, đi thuyền, mưu sự, chặt cỏ phá đất, cắt áo..
  • Kiêng cữ: Sao Phòng là Đại Kiết Tinh, không kỵ việc chi cả.
  • Ngoại lệ: Tại Đinh Sửu và Tân Sửu đều tốt, tại Dậu càng tốt hơn, vì Sao Phòng Đăng Viên tại Dậu. Trong 6 ngày Kỷ Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Dậu, Quý Dậu, Đinh Sửu, Tân Sửu thì Sao Phòng vẫn tốt với các việc khác, ngoại trừ chôn cất là rất kỵ. Sao Phòng nhằm ngày Tỵ là Phục Đoạn Sát: chẳng nên chôn cất, xuất hành, các vụ thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm. Nhu Nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Địa Tài, Hoạt Điệu, Kim Đường
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Cương, Tiểu Hồng Sa, Tiểu Hao, Hoang Vu, Nguyệt Hỏa, Độc Hỏa, Thần Cách, Băng Tiêu, Sát Chủ, Nguyệt Hình, Ngũ Hư

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tốc hỷ: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 1 năm 1990

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1990

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
1/1
28
2
29
3
30
4
31
5

Bao nhiêu ngày kể từ 28/1/1990?

  • Hôm nay ngày 1/5/2025 đã 35 năm 9 tháng kể từ ngày 28/1/1990
  • Hôm nay ngày 1/5/2025 đã 429 tháng 7 ngày kể từ ngày 28/1/1990
  • Hôm nay ngày 1/5/2025 đã 12877 ngày kể từ ngày 28/1/1990
  • Hôm nay ngày 1/5/2025 đã 309048 giờ kể từ ngày 28/1/1990
  • Hôm nay ngày 1/5/2025 đã 1112572800 giây kể từ ngày 28/1/1990

Như vậy dương lịch chủ nhật ngày 28 tháng 1 năm 1990 nhằm lịch âm ngày 2 tháng 1 năm 1990, tức ngày Quý Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Ngọ. Ngày 28/1/1990 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕