Xem lịch ngày 28 tháng 6 năm 3052

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 28 tháng 6 năm 3052

Dương lịch ngày 28 - 6 - 3052 nhằm Âm Lịch ngày 10 - 5 - 3052. Tức Âm lịch ngày Nhâm Tý tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý, mệnh Mộc. Ngày 28/6/3052 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 28 tháng 6 năm 3052

Chi tiết ngày 28 tháng 6 năm 3052
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 6
28
Tháng 5 (Thiếu)
10
Thứ 2
🐁
Ngày Nhâm Tý, Tháng Bính Ngọ
Giờ Canh Tý, Tiết Hạn chí
Là ngày Kim Quỹ Hoàng đạo, Trực Phá

☯ Việc tốt trong ngày

  • Xuất hành đi xa

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo: Ngày tốt cho việc cưới hỏi
  • Ngày Thiên tai - Địa bại: Kỵ cưới gả, xây cất

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:20:31
  • Chính trưa: 12:02:15
  • Giờ mặt trời lặn: 18:43:59
  • Độ dài ban ngày: 13:23:28

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 13:46:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 00:31:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:15:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Ngọ - Canh Ngọ - Bính Tuất - Bính Thìn
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Tý - Canh Tý

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Đông Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Phá

  • Nên làm: Hốt thuốc, uống thuốc
  • Kiêng cữ: Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừ kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sanh

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Tất

  • Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng tốt. Tốt nhất là chôn cất, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, móc giếng, chặt cỏ phá đất. Những việc khác cũng tốt như làm ruộng, nuôi tằm ,khai trương, xuất hành, nhập học..
  • Kiêng cữ: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, trăng treo đầu núi Tây Nam, rất là tốt. Lại thên Sao tất Đăng Viên ở ngày Thân, cưới gã và chôn cất là 2 điều ĐẠI KIẾT.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Phúc, Nguyệt Không, Thiên Tài, Giải Thần
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Nguyệt Phá, Thụ Tử, Hoang Vu, Thiên Tặc, Phi Ma Sát, Ngũ Hư

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tốc hỷ: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 6 năm 3052

Lịch vạn niên tháng 6 năm 3052

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
1/5
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 28/6/3052?

  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 1041 năm 11 tháng đến ngày 28/6/3052
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 12503 tháng 1 ngày đến ngày 28/6/3052
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 375091 ngày đến ngày 28/6/3052
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 9002184 giờ đến ngày 28/6/3052
  • Hôm nay ngày 11/7/2025 còn 32407862400 giây đến ngày 28/6/3052

Như vậy dương lịch thứ 2 ngày 28 tháng 6 năm 3052 nhằm lịch âm ngày 10 tháng 5 năm 3052, tức ngày Nhâm Tý tháng Bính Ngọ năm Nhâm Tý. Ngày 28/6/3052 nên làm các việc xuất hành đi xa.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕