Xem lịch ngày 28 tháng 7 năm 1990

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 28 tháng 7 năm 1990

Dương lịch ngày 28 - 7 - 1990 nhằm Âm Lịch ngày 7 - 6 - 1990. Tức Âm lịch ngày Giáp Ngọ tháng Quý Mùi năm Canh Ngọ, mệnh Kim. Ngày 28/7/1990 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 28 tháng 7 năm 1990

Chi tiết ngày 28 tháng 7 năm 1990
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 7
28
Tháng 6 (Thiếu)
7
Thứ 7
🐎
Ngày Giáp Ngọ, Tháng Quý Mùi
Giờ Giáp Tý, Tiết Đại thử
Là ngày Thiên Lao Hắc đạo, Trực Bế

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thiên Lao Hắc đạo: Ngày mọi việc đều bất lợi, trừ những việc trấn áp thần quỷ
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Vãng vong: Trăm sự đều kỵ, chánh kỵ xuất hành

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:28:41
  • Chính trưa: 12:03:04
  • Giờ mặt trời lặn: 18:37:27
  • Độ dài ban ngày: 13:8:46

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 10:56:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 22:33:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:37:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý - Nhâm Tý - Canh Dần - Nhâm Dần
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ất Sửu - Tân Sửu - Đinh Hợi - Đinh Tỵ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Đông Nam - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Bế

  • Nên làm: Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, làm nhà vệ sinh. Khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh (tránh trị bệnh về mắt), bó cây để chiết nhánh
  • Kiêng cữ: Lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Vị

  • Nên làm: Khởi công tạo tác việc chi cũng lợi. Tốt nhất là xây cất, cưới gã, chôn cất, chặt cỏ phá đất, gieo trồng, lấy giống.
  • Kiêng cữ: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại Dần, thứ nhất tại Mậu Dần, rất là Hung, chẳng nên cưới gã, xây cất nhà cửa. Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên nên mưu cầu công danh, nhưng cũng phạm Phục Đoạn (kiêng cữ như các mục trên).

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Xá, Minh Tinh, Cát Khánh, Tục Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Lại, Thụ Tử, Vãng Vong, Nguyệt Kiến, Ly Sàng

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tuyết lô: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 7 năm 1990

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1990

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1/6
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10

Bao nhiêu ngày kể từ 28/7/1990?

  • Hôm nay ngày 14/6/2025 đã 35 năm 4 tháng kể từ ngày 28/7/1990
  • Hôm nay ngày 14/6/2025 đã 424 tháng 20 ngày kể từ ngày 28/7/1990
  • Hôm nay ngày 14/6/2025 đã 12740 ngày kể từ ngày 28/7/1990
  • Hôm nay ngày 14/6/2025 đã 305760 giờ kể từ ngày 28/7/1990
  • Hôm nay ngày 14/6/2025 đã 1100736000 giây kể từ ngày 28/7/1990

Như vậy dương lịch thứ 7 ngày 28 tháng 7 năm 1990 nhằm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 1990, tức ngày Giáp Ngọ tháng Quý Mùi năm Canh Ngọ. Ngày 28/7/1990 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕