Xem lịch ngày 29 tháng 11 năm 1989

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 29 tháng 11 năm 1989

Dương lịch ngày 29 - 11 - 1989 nhằm Âm Lịch ngày 2 - 11 - 1989. Tức Âm lịch ngày Quý Tỵ tháng Bính Tý năm Kỷ Tỵ, mệnh Thủy. Ngày 29/11/1989 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 29 tháng 11 năm 1989

Chi tiết ngày 29 tháng 11 năm 1989
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 11
29
Tháng 11 (Đủ)
2
Thứ 4
🐍
Ngày Quý Tỵ, Tháng Bính Tý
Giờ Nhâm Tý, Tiết Tiểu tuyết
Là ngày Nguyên Vũ Hắc đạo, Trực Chấp

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo: Ngày kỵ kiện tụng, giao tiếp
  • Ngày Hoang vu tứ quý: Kị cất nhà, hôn thú

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:15:39
  • Chính trưa: 11:44:50
  • Giờ mặt trời lặn: 17:14:01
  • Độ dài ban ngày: 10:58:22

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 06:56:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 17:47:00
  • Độ dài mặt trăng: 10:51:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ðinh Hợi - Ất Hợi - Đinh Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Canh Ngọ - Mậu Ngọ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Chấp

  • Nên làm: Khởi công, xây dựng, động đất ban nền, lập khế ước, giao dịch, chữa bệnh
  • Kiêng cữ: Xuất hành, di chuyển, khai trương

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Chẩn

  • Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất..
  • Kiêng cữ: Đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Tỵ Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tỵ Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Quý, Thiên Đức, Ngũ Phú, Ích Hậu
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Tang, Trùng Phục, Kiếp Sát, Lôi Công, Ly Sàng

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tuyết lô: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 11 năm 1989

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1989

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/11
29
2
30
3

Bao nhiêu ngày kể từ 29/11/1989?

  • Hôm nay ngày 11/5/2025 đã 35 năm 11 tháng kể từ ngày 29/11/1989
  • Hôm nay ngày 11/5/2025 đã 431 tháng 17 ngày kể từ ngày 29/11/1989
  • Hôm nay ngày 11/5/2025 đã 12947 ngày kể từ ngày 29/11/1989
  • Hôm nay ngày 11/5/2025 đã 310728 giờ kể từ ngày 29/11/1989
  • Hôm nay ngày 11/5/2025 đã 1118620800 giây kể từ ngày 29/11/1989

Như vậy dương lịch thứ 4 ngày 29 tháng 11 năm 1989 nhằm lịch âm ngày 2 tháng 11 năm 1989, tức ngày Quý Tỵ tháng Bính Tý năm Kỷ Tỵ. Ngày 29/11/1989 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕