Xem lịch ngày 29 tháng 7 năm 2036

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 29 tháng 7 năm 2036

Dương lịch ngày 29 - 7 - 2036 nhằm Âm Lịch ngày 7 - 6 - 2036. Tức Âm lịch ngày Đinh Dậu tháng Ất Mùi năm Bính Thìn, mệnh Hỏa. Ngày 29/7/2036 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 29 tháng 7 năm 2036

Chi tiết ngày 29 tháng 7 năm 2036
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 7
29
Tháng 6 (Đủ)
7
Thứ 3
🐓
Ngày Đinh Dậu, Tháng Ất Mùi
Giờ Canh Tý, Tiết Đại thử
Là ngày Câu Trận Hắc đạo, Trực Mãn

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Câu Trận Hắc đạo: Ngày xấu rất kỵ xây dựng nhà cửa, di dời nhà, làm nhà, tang lễ
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:29:31
  • Chính trưa: 12:03:07
  • Giờ mặt trời lặn: 18:36:43
  • Độ dài ban ngày: 13:7:12

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 11:15:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 23:19:00
  • Độ dài mặt trăng: 12:4:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão - Quý Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Kỷ Sửu - Quý Sửu - Tân Mão - Tân Dậu

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Chính Đông - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Mãn

  • Nên làm: Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt
  • Kiêng cữ: Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chính, dâng nạp đơn sớ

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Chuỷ

  • Nên làm: Không có sự việc chi hợp với Sao Chủy.
  • Kiêng cữ: Khởi công tạo tác việc chi cũng không tốt. Kỵ nhất là chôn cất và các vụ thuộc về chết chôn như sửa đắp mồ mả, làm sanh phần (làm mồ mã để sẵn đóng thọ đường (đóng hòm để sẵn)..
  • Ngoại lệ: Tại Tỵ bị đoạt khí, Hung càng thêm hung. Tại dậu rất tốt, vì Sao Chủy Đăng Viên ở Dậu, khởi động thăng tiến. Nhưng cũng phạm Phục Đoạn Sát (kiêng cữ xem ở các mục trên) Tại Sửu là Đắc Địa, ắt nên. Rất hợp với ngày Đinh sửu và Tân Sửu, tạo tác Đại Lợi, chôn cất Phú Quý song toàn.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Thiên Quý, Thiên Phú, Lộc Khố, Tục Thế, Dân nhật, Thời đức
  • ⭐ Sao xấu: Thổ Ôn, Hỏa Tai, Phi Ma Sát, Câu Trận, Quả Tú

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tuyết lô: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 7 năm 2036

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2036

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
1/6
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
31
9

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 29/7/2036?

  • Hôm nay ngày 16/5/2025 còn 11 năm 4 tháng đến ngày 29/7/2036
  • Hôm nay ngày 16/5/2025 còn 136 tháng 12 ngày đến ngày 29/7/2036
  • Hôm nay ngày 16/5/2025 còn 4092 ngày đến ngày 29/7/2036
  • Hôm nay ngày 16/5/2025 còn 98208 giờ đến ngày 29/7/2036
  • Hôm nay ngày 16/5/2025 còn 353548800 giây đến ngày 29/7/2036

Như vậy dương lịch thứ 3 ngày 29 tháng 7 năm 2036 nhằm lịch âm ngày 7 tháng 6 năm 2036, tức ngày Đinh Dậu tháng Ất Mùi năm Bính Thìn. Ngày 29/7/2036 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕