Xem lịch ngày 4 tháng 9 năm 3205

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 4 tháng 9 năm 3205

Dương lịch ngày 4 - 9 - 3205 nhằm Âm Lịch ngày 29 - 7 - 3205. Tức Âm lịch ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Thân năm Ất Dậu, mệnh Mộc. Ngày 4/9/3205 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 4 tháng 9 năm 3205

Chi tiết ngày 4 tháng 9 năm 3205
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 9
4
Tháng 7 (Thiếu)
29
Chủ nhật
🐎
Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Thân
Giờ Canh Tý, Tiết Xủ thu
Là ngày Bạch Hổ Hắc đạo, Trực Khai

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Bạch Hổ Hắc đạo: Ngày xấu kỵ mọi việc, trừ những việc săn bắn tế tự
  • Ngày Dương công kỵ nhật: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà
  • Ngày Thiên tai - Địa bại: Kỵ cưới gả, xây cất

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:43:06
  • Chính trưa: 11:57:15
  • Giờ mặt trời lặn: 18:11:23
  • Độ dài ban ngày: 12:28:17

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 03:54:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 16:54:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:0:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý - Canh Tý - Bính Tuất - Bính Thìn
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Dần - Bính Dần - Canh Ngọ - Canh Tý

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Chính Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Chính Tây

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Khai

  • Nên làm: Xuất hành, khởi tạo, khởi công động thổ, ban nền đắp nền, xây dựng kho, làm hoặc sửa phòng Bếp, đóng giường, lót giường, đào giếng, nhập học, đổ mái.
  • Kiêng cữ: Chôn cất

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Tinh

  • Nên làm: Xây dựng phòng mới.
  • Kiêng cữ: Chôn cất, cưới gã, mở thông đường nước.
  • Ngoại lệ: Sao Tinh là 1 trong Thất Sát Tinh, nếu sanh con nhằm ngày này nên lấy tên Sao đặt tên cho trẻ để dễ nuôi, có thể lấy tên sao của năm, hay sao của tháng cũng được. Tại Dần Ngọ Tuất đều tốt, tại Ngọ là Nhập Miếu, tạo tác được tôn trọng. Tại Thân là Đăng Giá (lên xe): xây cất tốt mà chôn cất nguy. hợp với 7 ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Giáp Ngọ, Bính Ngọ, Mậu Ngọ, Bính Tuất, Canh Tuất.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Đức, Nguyệt Ân, Sinh Khí, Thiên Mã, Nguyệt Tài, Đại Hồng Sa
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Hoàng Sa, Phi Ma Sát, Bạch Hổ, Lỗ Ban Sát

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 9 năm 3205

Lịch vạn niên tháng 9 năm 3205

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
26
2
27
3
28
4
29
5
1/8
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 4/9/3205?

  • Hôm nay ngày 18/7/2025 còn 1197 năm 3 tháng đến ngày 4/9/3205
  • Hôm nay ngày 18/7/2025 còn 14367 tháng 24 ngày đến ngày 4/9/3205
  • Hôm nay ngày 18/7/2025 còn 431034 ngày đến ngày 4/9/3205
  • Hôm nay ngày 18/7/2025 còn 10344816 giờ đến ngày 4/9/3205
  • Hôm nay ngày 18/7/2025 còn 37241337600 giây đến ngày 4/9/3205

Như vậy dương lịch chủ nhật ngày 4 tháng 9 năm 3205 nhằm lịch âm ngày 29 tháng 7 năm 3205, tức ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Thân năm Ất Dậu. Ngày 4/9/3205 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕