Xem lịch ngày 5 tháng 12 năm 1999

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 5 tháng 12 năm 1999

Dương lịch ngày 5 - 12 - 1999 nhằm Âm Lịch ngày 28 - 10 - 1999. Tức Âm lịch ngày Tân Mão tháng Ất Hợi năm Kỷ Mão, mệnh Mộc. Ngày 5/12/1999 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h).

Tử vi tốt xấu ngày 5 tháng 12 năm 1999

Chi tiết ngày 5 tháng 12 năm 1999
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 12
5
Tháng 10 (Đủ)
28
Chủ nhật
🐱
Ngày Tân Mão, Tháng Ất Hợi
Giờ Mậu Tý, Tiết Tiểu tuyết
Là ngày Nguyên Vũ Hắc đạo, Trực Định

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Nguyên Vũ Hắc đạo: Ngày kỵ kiện tụng, giao tiếp
  • Ngày Thiên tai - Địa bại: Kỵ cưới gả, xây cất

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:19:14
  • Chính trưa: 11:46:56
  • Giờ mặt trời lặn: 17:14:38
  • Độ dài ban ngày: 10:55:24

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 03:51:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 15:38:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:47:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu - Kỷ Dậu - Ất Sửu - Ất Mùi
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Tỵ - Tân Tỵ - Tân Hợi

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Tây Nam - ☑ Tài Thần : Tây Nam - ❎ Hạc Thần : Chính Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Định

  • Nên làm: Cầu tài, ký hợp đồng, động đất, ban nền đắp nền, làm hay sửa phòng Bếp, nhập học, nạp lễ cầu thân, nạp đơn dâng sớ
  • Kiêng cữ: Tố tụng, tranh chấp, chữa bệnh, mua nuôi thêm súc vật

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Mão

  • Nên làm: Xây dựng, tạo tác.
  • Kiêng cữ: Chôn cất (đại kỵ cưới gã), trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay.
  • Ngoại lệ: Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mão và Đinh Mão tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới gã tốt, nhưng ngày Quý Mão tạo tác mất tiền của hợp với 8 ngày: Ất Mão, Đinh Mão, Tân Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Âm Đức, Mãn Đức Tinh, Tam Hợp, Dân nhật, Thời đức
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Ngục, Thiên Hỏa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Nhân Cách, Huyền Vũ

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Đại an: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 12 năm 1999

Lịch vạn niên tháng 12 năm 1999

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/11
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24

Bao nhiêu ngày kể từ 5/12/1999?

  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 25 năm 10 tháng kể từ ngày 5/12/1999
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 310 tháng 18 ngày kể từ ngày 5/12/1999
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 9318 ngày kể từ ngày 5/12/1999
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 223632 giờ kể từ ngày 5/12/1999
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 805075200 giây kể từ ngày 5/12/1999

Như vậy dương lịch chủ nhật ngày 5 tháng 12 năm 1999 nhằm lịch âm ngày 28 tháng 10 năm 1999, tức ngày Tân Mão tháng Ất Hợi năm Kỷ Mão. Ngày 5/12/1999 không nên làm các việc quan trọng.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕