Xem lịch ngày 5 tháng 7 năm 1990

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 5 tháng 7 năm 1990

Dương lịch ngày 5 - 7 - 1990 nhằm Âm Lịch ngày 13 - 5 - 1990. Tức Âm lịch ngày Tân Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Ngọ, mệnh Thổ. Ngày 5/7/1990 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 5 tháng 7 năm 1990

Chi tiết ngày 5 tháng 7 năm 1990
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 7
5
Tháng 5 (Thiếu)
13
Thứ 5
🐏
Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Ngọ
Giờ Mậu Tý, Tiết Hạn chí
Là ngày Câu Trận Hắc đạo, Trực Trừ

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Câu Trận Hắc đạo: Ngày xấu rất kỵ xây dựng nhà cửa, di dời nhà, làm nhà, tang lễ
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:19:50
  • Chính trưa: 12:01:03
  • Giờ mặt trời lặn: 18:42:16
  • Độ dài ban ngày: 13:22:26

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 16:35:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 02:38:00
  • Độ dài mặt trăng: 13:57:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý sửu - Đinh Sửu - Ất Dậu - Ất Mão
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Giáp Tý - Canh Tý - Bính Tuất - Bính Thìn

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Tây Nam - ☑ Tài Thần : Tây Nam - ❎ Hạc Thần : Tây Nam

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Trừ

  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc
  • Kiêng cữ: Đẻ con nhằm trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Tỉnh

  • Nên làm: Tạo tác nhiều việc tốt như xây cất, trổ cửa dựng cửa, mở thông đường nước, đào mương móc giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền.
  • Kiêng cữ: Chôn cất, tu bổ phần mộ, làm nhà thờ.
  • Ngoại lệ: Hợi: Trăm việc tốt, Mão: Trăm việc tốt, Mùi: Trăm việc tốt (là nhập Miếu khởi động vinh quang).

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Đức Hợp, Thiên Phúc, Tục Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Câu Trận, Phủ Đầu Dát, Tam Tang

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 7 năm 1990

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1990

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
1/6
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10

Bao nhiêu ngày kể từ 5/7/1990?

  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 35 năm 5 tháng kể từ ngày 5/7/1990
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 425 tháng 8 ngày kể từ ngày 5/7/1990
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 12758 ngày kể từ ngày 5/7/1990
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 306192 giờ kể từ ngày 5/7/1990
  • Hôm nay ngày 9/6/2025 đã 1102291200 giây kể từ ngày 5/7/1990

Như vậy dương lịch thứ 5 ngày 5 tháng 7 năm 1990 nhằm lịch âm ngày 13 tháng 5 năm 1990, tức ngày Tân Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Canh Ngọ. Ngày 5/7/1990 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕