Xem lịch ngày 7 tháng 1 năm 1998

Mục lục

Lịch vạn niên ngày 7 tháng 1 năm 1998

Dương lịch ngày 7 - 1 - 1998 nhằm Âm Lịch ngày 10 - 12 - 1997. Tức Âm lịch ngày Giáp Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Sửu, mệnh Thủy. Ngày 7/1/1998 là ngày Hoàng đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).

Tử vi tốt xấu ngày 7 tháng 1 năm 1998

Chi tiết ngày 7 tháng 1 năm 1998
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 1
7
Tháng 12 (Đủ)
10
Thứ 4
🐯
Ngày Giáp Dần, Tháng Quý Sửu
Giờ Giáp Tý, Tiết Tiểu hàn
Là ngày Kim Quỹ Hoàng đạo, Trực Trừ

☯ Việc tốt trong ngày

  • Khai trương mở cửa công ty, cơ quan, cửa hàng buôn bán
  • Tổ chức cưới hỏi, nạp tài, đăng ký kết hôn
  • Khởi công động thổ xây dựng làm nhà cửa công trình xây dựng
  • Nhập trạch vào ở nhà mới
  • Xuất hành đi xa
  • Làm bếp, đặt bếp
  • Cắt tóc làm tóc làm đẹp

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Kim Quỹ Hoàng đạo: Ngày tốt cho việc cưới hỏi

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:35:11
  • Chính trưa: 12:02:43
  • Giờ mặt trời lặn: 17:30:16
  • Độ dài ban ngày: 10:55:5

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 13:04:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 01:06:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:58:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Thân - Bính Thân - Canh Ngọ - Canh Tý
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Ất Mùi - Tân Mùi - Đinh Hợi - Đinh Tỵ

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Bắc - ☑ Tài Thần : Đông Nam - ❎ Hạc Thần : Đông Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Trừ

  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc
  • Kiêng cữ: Đẻ con nhằm trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao Sâm

  • Nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như: xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
  • Kiêng cữ: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
  • Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Nguyệt Không, Thiên Tài, U Vi Tinh, Tuế Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Kiếp Sát, Hoang Vu, Địa Tặc

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Lưu tiên: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 1 năm 1998

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1998

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/1
29
2
30
3
31
4

Bao nhiêu ngày kể từ 7/1/1998?

  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 27 năm 9 tháng kể từ ngày 7/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 333 tháng 4 ngày kể từ ngày 7/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 9994 ngày kể từ ngày 7/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 239856 giờ kể từ ngày 7/1/1998
  • Hôm nay ngày 19/5/2025 đã 863481600 giây kể từ ngày 7/1/1998

Như vậy dương lịch thứ 4 ngày 7 tháng 1 năm 1998 nhằm lịch âm ngày 10 tháng 12 năm 1997, tức ngày Giáp Dần tháng Quý Sửu năm Đinh Sửu. Ngày 7/1/1998 nên làm các việc khai trương mở cửa công ty, cơ quan, cửa hàng buôn bán, tổ chức cưới hỏi, nạp tài, đăng ký kết hôn, khởi công động thổ xây dựng làm nhà cửa công trình xây dựng, nhập trạch vào ở nhà mới, xuất hành đi xa, làm bếp, đặt bếp, cắt tóc làm tóc làm đẹp.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕