Xem lịch ngày 9 tháng 6 năm 2043

Mục lục [Hiện]

Lịch vạn niên ngày 9 tháng 6 năm 2043

Dương lịch ngày 9 - 6 - 2043 nhằm Âm Lịch ngày 3 - 5 - 2043. Tức Âm lịch ngày Quý Mùi tháng Mậu Ngọ năm Quý Hợi, mệnh Mộc. Ngày 9/6/2043 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h).

Tử vi tốt xấu ngày 9 tháng 6 năm 2043

Chi tiết ngày 9 tháng 6 năm 2043
Dương lịch
Âm lịch
Tháng 6
9
Tháng 5 (Đủ)
3
Thứ 3
🐏
Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Ngọ
Giờ Nhâm Tý, Tiết Mang chủng
Là ngày Câu Trận Hắc đạo, Trực Trừ

☯ Việc tốt trong ngày

  • An táng, chôn cất người đã mất

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Câu Trận Hắc đạo: Ngày xấu rất kỵ xây dựng nhà cửa, di dời nhà, làm nhà, tang lễ
  • Ngày Tam nương: Trăm sự đều kỵ
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐍 Tỵ (9 - 11h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐶 Tuất (19 - 21h)🐷 Hợi (21 - 23h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐎 Ngọ (11 - 13h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐓 Dậu (17 - 19h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 05:14:25
  • Chính trưa: 11:55:50
  • Giờ mặt trời lặn: 18:37:15
  • Độ dài ban ngày: 13:22:50

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 06:45:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 20:52:00
  • Độ dài mặt trăng: 14:7:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Sửu - Tân Sửu - Đinh Hợi - Đinh Tỵ
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Bính Tý - Giáp Tý

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Đông Nam - ☑ Tài Thần : Tây Bắc - ❎ Hạc Thần : Tây Bắc

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Trừ

  • Nên làm: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc
  • Kiêng cữ: Đẻ con nhằm trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc

✡ Nhị thập bát tú chiếu xuống sao

  • Nên làm: Mọi việc đều tốt, tốt nhất là các vụ khởi tạo, chôn cất, cưới gã, xây cất, trổ cửa, đào ao giếng, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, khai trương, chặt cỏ phá đất..
  • Kiêng cữ: Đóng giường, lót giường, đi thuyền.
  • Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi Kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mão rất Hung, còn các ngày Mão khác có thể tạm dùng được.

✡ Sao tốt - Sao xấu chiếu xuống trong ngày

  • ⭐ Sao tốt: Tục Hợp
  • ⭐ Sao xấu: Trùng Phục, Câu Trận, Phủ Đầu Dát, Tam Tang

✳ Giờ Lý Thuần Phong

  • Đại an: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

  • Tiểu các: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

Danh sách các ngày lịch âm

Lịch Âm tháng 6 năm 2043

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2043

HaiBaNămSáuBảyC.N
1
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
1/5
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24

Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 9/6/2043?

  • Hôm nay ngày 6/7/2025 còn 18 năm 2 tháng đến ngày 9/6/2043
  • Hôm nay ngày 6/7/2025 còn 218 tháng 7 ngày đến ngày 9/6/2043
  • Hôm nay ngày 6/7/2025 còn 6547 ngày đến ngày 9/6/2043
  • Hôm nay ngày 6/7/2025 còn 157128 giờ đến ngày 9/6/2043
  • Hôm nay ngày 6/7/2025 còn 565660800 giây đến ngày 9/6/2043

Như vậy dương lịch thứ 3 ngày 9 tháng 6 năm 2043 nhằm lịch âm ngày 3 tháng 5 năm 2043, tức ngày Quý Mùi tháng Mậu Ngọ năm Quý Hợi. Ngày 9/6/2043 nên làm các việc an táng, chôn cất người đã mất.

Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕