Danh sách ngày đẹp đặt bếp, làm bếp tháng 10 năm 2028 theo tuổi

Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 10 năm 2028

  • Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2028.
  • Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
  • Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
  • Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
  • Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.

Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 10 năm 2028 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.

Hướng dẫn xem ngày tốt làm bếp, đặt bếp sửa chữa nhà bếp hợp tuổi
  • Chọn năm sinh gia chủ (Âm lịch)
  • Chọn tháng, năm gia chủ muốn làm công việc (Dương lịch)
  • Nhấn nút Xem ngày tốt đặt bếp để xem và lựa chọn danh sách ngày tốt nhất để gia chủ xây dựng nhà bếp.
Năm sinh
Tháng    Năm

Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 10 năm 2028

Chủ nhật, ngày 1 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 13/8/2028
  • Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Khai
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 6 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 18/8/2028
  • Ngày Giáp Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Bình
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 8 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 20/8/2028
  • Ngày Bính Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 9 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 21/8/2028
  • Ngày Đinh Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Phá
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 12 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 24/8/2028
  • Ngày Canh Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Thu
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 13 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 25/8/2028
  • Ngày Tân Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Khai
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 23 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 6/9/2028
  • Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Nguy
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 26 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 9/9/2028
  • Ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Khai
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 29 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 12/9/2028
  • Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Trừ
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau
Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕