Danh sách ngày đẹp đặt bếp, làm bếp tháng 11 năm 2027 theo tuổi

Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 11 năm 2027

  • Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2027.
  • Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
  • Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
  • Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
  • Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.

Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 11 năm 2027 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.

Hướng dẫn xem ngày tốt làm bếp, đặt bếp sửa chữa nhà bếp hợp tuổi
  • Chọn năm sinh gia chủ (Âm lịch)
  • Chọn tháng, năm gia chủ muốn làm công việc (Dương lịch)
  • Nhấn nút Xem ngày tốt đặt bếp để xem và lựa chọn danh sách ngày tốt nhất để gia chủ xây dựng nhà bếp.
Năm sinh
Tháng    Năm

Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 11 năm 2027

Thứ 4, ngày 3 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 6/10/2027
  • Ngày Bính Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Bế
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 4 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 7/10/2027
  • Ngày Đinh Hợi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Kiến
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 6 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 9/10/2027
  • Ngày Kỷ Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Mãn
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 9 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 12/10/2027
  • Ngày Nhâm Thìn tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 6, ngày 12 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 15/10/2027
  • Ngày Ất Mùi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Thành
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 15 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 18/10/2027
  • Ngày Mậu Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Bế
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 3, ngày 16 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 19/10/2027
  • Ngày Kỷ Hợi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Kiến
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 18 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 21/10/2027
  • Ngày Tân Sửu tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Mãn
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 21 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 24/10/2027
  • Ngày Giáp Thìn tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 3, ngày 23 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 26/10/2027
  • Ngày Bính Ngọ tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Nguy
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 24 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 27/10/2027
  • Ngày Đinh Mùi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Thành
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 27 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 30/10/2027
  • Ngày Canh Tuất tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Bế
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 2, ngày 29 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 2/11/2027
  • Ngày Nhâm Tý tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Kiến
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 30 tháng 11 năm 2027
Âm lịch: Ngày 3/11/2027
  • Ngày Quý Sửu tháng Nhâm Tý năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Trừ
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau
Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕