Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 11 năm 2028
- Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 2028.
- Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
- Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
- Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
- Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.
Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 11 năm 2028 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.
Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 11 năm 2028
Thứ 6, ngày 3 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 17/9/2028
- Ngày Nhâm Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Phá
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 4 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 18/9/2028
- Ngày Quý Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 7 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 21/9/2028
- Ngày Bính Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Khai
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 10 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 24/9/2028
- Ngày Kỷ Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 15 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 29/9/2028
- Ngày Giáp Thìn tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Phá
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 6, ngày 17 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 2/10/2028
- Ngày Bính Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 18 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 3/10/2028
- Ngày Đinh Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Thành
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 21 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 6/10/2028
- Ngày Canh Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập đông, Trực Bế
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 22 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 7/10/2028
- Ngày Tân Hợi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Kiến
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 24 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 9/10/2028
- Ngày Quý Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 27 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 12/10/2028
- Ngày Bính Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 30 tháng 11 năm 2028
Âm lịch: Ngày 15/10/2028
- Ngày Kỷ Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Thành
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau