Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 5 năm 2026
- Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 2026.
- Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
- Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
- Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
- Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.
Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 5 năm 2026 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.
Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 5 năm 2026
Thứ 6, ngày 1 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 15/3/2026
- Ngày Ất Hợi tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Cốc vũ, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 4 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 18/3/2026
- Ngày Mậu Dần tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Cốc vũ, Trực Khai
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 6 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 20/3/2026
- Ngày Canh Thìn tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Kiến
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 7 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 21/3/2026
- Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 11 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 25/3/2026
- Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 13 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 27/3/2026
- Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 16 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 30/3/2026
- Ngày Canh Dần tháng Nhâm Thìn năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Khai
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 18 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 2/4/2026
- Ngày Nhâm Thìn tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Bế
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 20 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 4/4/2026
- Ngày Giáp Ngọ tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Lập hạ, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 24 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 8/4/2026
- Ngày Mậu Tuất tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 2, ngày 25 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 9/4/2026
- Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Phá
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 27 tháng 5 năm 2026
Âm lịch: Ngày 11/4/2026
- Ngày Tân Sửu tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Thành
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau