Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 6 năm 2026
- Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 2026.
- Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
- Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
- Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
- Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.
Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 6 năm 2026 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.
Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 6 năm 2026
Thứ 2, ngày 1 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 16/4/2026
- Ngày Bính Ngọ tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 2 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 17/4/2026
- Ngày Đinh Mùi tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 5 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 20/4/2026
- Ngày Canh Tuất tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 6 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 21/4/2026
- Ngày Tân Hợi tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Phá
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 11 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 26/4/2026
- Ngày Bính Thìn tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Bế
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 13 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 28/4/2026
- Ngày Mậu Ngọ tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 14 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 29/4/2026
- Ngày Kỷ Mùi tháng Quý Tỵ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 15 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 1/5/2026
- Ngày Canh Thân tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 20 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 6/5/2026
- Ngày Ất Sửu tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 22 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 8/5/2026
- Ngày Đinh Mão tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Thu
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 25 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 11/5/2026
- Ngày Canh Ngọ tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Kiến
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 27 tháng 6 năm 2026
Âm lịch: Ngày 13/5/2026
- Ngày Nhâm Thân tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau