Danh sách ngày đẹp đặt bếp, làm bếp tháng 9 năm 2028 theo tuổi

Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 9 năm 2028

  • Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2028.
  • Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
  • Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
  • Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
  • Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.

Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 9 năm 2028 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.

Hướng dẫn xem ngày tốt làm bếp, đặt bếp sửa chữa nhà bếp hợp tuổi
  • Chọn năm sinh gia chủ (Âm lịch)
  • Chọn tháng, năm gia chủ muốn làm công việc (Dương lịch)
  • Nhấn nút Xem ngày tốt đặt bếp để xem và lựa chọn danh sách ngày tốt nhất để gia chủ xây dựng nhà bếp.
Năm sinh
Tháng    Năm

Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 9 năm 2028

Thứ 6, ngày 1 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 13/7/2028
  • Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 4 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 16/7/2028
  • Ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thành
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 3, ngày 5 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 17/7/2028
  • Ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thu
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 7 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 19/7/2028
  • Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Bế
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 10 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 22/7/2028
  • Ngày Mậu Tuất tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Mãn
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 13 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 25/7/2028
  • Ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 16 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 28/7/2028
  • Ngày Giáp Thìn tháng Canh Thân năm Mậu Thân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Thành
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 3, ngày 19 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 1/8/2028
  • Ngày Đinh Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Khai
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 24 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 6/8/2028
  • Ngày Nhâm Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Bình
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 26 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 8/8/2028
  • Ngày Giáp Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Chấp
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 27 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 9/8/2028
  • Ngày Ất Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Phá
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 30 tháng 9 năm 2028
Âm lịch: Ngày 12/8/2028
  • Ngày Mậu Ngọ tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Thu
  • Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau
Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕