Ngày tốt xuất hành đi xa gặp nhiều may mắn tháng 10 năm 2027

Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 10 năm 2027 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 10 năm 2027 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.

Hướng dẫn xem ngày xuất hành đi xa theo tuổi
  • Chọn năm sinh gia chủ (Âm lịch)
  • Chọn tháng, năm gia chủ muốn xuất hành (Dương lịch)
  • Nhấn nút Xem ngày tốt xuất hành để xem danh sách ngày tốt nhất để tiến hành xuất hành đi xa với tuổi gia chủ
Năm sinh
Tháng Năm

Ngày tốt nhất xuất hành tháng 10 năm 2027

Thứ 3, ngày 5 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 6/9/2027
  • Ngày Đinh Tỵ tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Nguy
  • Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 8 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 9/9/2027
  • Ngày Canh Thân tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Khai
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 9 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 10/9/2027
  • Ngày Tân Dậu tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Bế
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 11 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 12/9/2027
  • Ngày Quý Hợi tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Trừ
  • Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 16 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 17/9/2027
  • Ngày Mậu Thìn tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Phá
  • Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 17 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 18/9/2027
  • Ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Nguy
  • Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 20 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 21/9/2027
  • Ngày Nhâm Thân tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Khai
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 21 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 22/9/2027
  • Ngày Quý Dậu tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Bế
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 23 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 24/9/2027
  • Ngày Ất Hợi tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Trừ
  • Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 28 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 29/9/2027
  • Ngày Canh Thìn tháng Canh Tuất năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Phá
  • Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 31 tháng 10 năm 2027
Âm lịch: Ngày 3/10/2027
  • Ngày Quý Mùi tháng Tân Hợi năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Thành
  • Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕