Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 10 năm 2028 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 10 năm 2028 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 10 năm 2028
Chủ nhật, ngày 1 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 13/8/2028
- Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 6 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 18/8/2028
- Ngày Giáp Tý tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 8 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 20/8/2028
- Ngày Bính Dần tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 9 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 21/8/2028
- Ngày Đinh Mão tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 13 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 25/8/2028
- Ngày Tân Mùi tháng Tân Dậu năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Hàn lộ, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 23 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 6/9/2028
- Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Nguy
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 26 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 9/9/2028
- Ngày Giáp Thân tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 27 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 10/9/2028
- Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 29 tháng 10 năm 2028
Âm lịch: Ngày 12/9/2028
- Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Tuất năm Mậu Thân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Sương giáng, Trực Trừ
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)