Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 12 năm 2028 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 12 năm 2028 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 12 năm 2028
Chủ nhật, ngày 3 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 18/10/2028
- Ngày Nhâm Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 6 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 21/10/2028
- Ngày Ất Sửu tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 9 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 24/10/2028
- Ngày Mậu Thìn tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 3, ngày 12 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 27/10/2028
- Ngày Tân Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 15 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 30/10/2028
- Ngày Giáp Tuất tháng Quý Hợi năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 17 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 2/11/2028
- Ngày Bính Tý tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 18 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 3/11/2028
- Ngày Đinh Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Trừ
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 23 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 8/11/2028
- Ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 25 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 10/11/2028
- Ngày Giáp Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 26 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 11/11/2028
- Ngày Ất Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 30 tháng 12 năm 2028
Âm lịch: Ngày 15/11/2028
- Ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thân
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Trừ
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)