Ngày tốt xuất hành đi xa gặp nhiều may mắn tháng 3 năm 2027

Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 3 năm 2027 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 3 năm 2027 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.

Hướng dẫn xem ngày xuất hành đi xa theo tuổi
  • Chọn năm sinh gia chủ (Âm lịch)
  • Chọn tháng, năm gia chủ muốn xuất hành (Dương lịch)
  • Nhấn nút Xem ngày tốt xuất hành để xem danh sách ngày tốt nhất để tiến hành xuất hành đi xa với tuổi gia chủ
Năm sinh
Tháng Năm

Ngày tốt nhất xuất hành tháng 3 năm 2027

Thứ 3, ngày 2 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 25/1/2027
  • Ngày Canh Thìn tháng Nhâm Dần năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Vũ thủy, Trực Mãn
  • Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 6, ngày 5 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 28/1/2027
  • Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Dần năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Vũ thủy, Trực Chấp
  • Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 13 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 6/2/2027
  • Ngày Tân Mão tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Kinh trập, Trực Kiến
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 16 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 9/2/2027
  • Ngày Giáp Ngọ tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Kinh trập, Trực Bình
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 19 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 12/2/2027
  • Ngày Đinh Dậu tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Kinh trập, Trực Phá
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 24 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 17/2/2027
  • Ngày Nhâm Dần tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Xuân phân, Trực Bế
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 25 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 18/2/2027
  • Ngày Quý Mão tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xuân phân, Trực Kiến
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 28 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 21/2/2027
  • Ngày Bính Ngọ tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xuân phân, Trực Bình
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 31 tháng 3 năm 2027
Âm lịch: Ngày 24/2/2027
  • Ngày Kỷ Dậu tháng Quý Mão năm Đinh Mùi
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xuân phân, Trực Phá
  • Giờ tốt nên xuất hành: (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
  • Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Đang tải...
Đóng quảng cáo ✕