Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 6 năm 2027 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 6 năm 2027 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 6 năm 2027
Thứ 3, ngày 1 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 27/4/2027
- Ngày Tân Hợi tháng Ất Tỵ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 3 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 29/4/2027
- Ngày Quý Sửu tháng Ất Tỵ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 5 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 1/5/2027
- Ngày Ất Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu mãn, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 8 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 4/5/2027
- Ngày Mậu Ngọ tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 10 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 6/5/2027
- Ngày Canh Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 14 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 10/5/2027
- Ngày Giáp Tý tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 15 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 11/5/2027
- Ngày Ất Sửu tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Nguy
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 17 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 13/5/2027
- Ngày Đinh Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 20 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 16/5/2027
- Ngày Canh Ngọ tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Mang chủng, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 22 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 18/5/2027
- Ngày Nhâm Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 26 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 22/5/2027
- Ngày Bính Tý tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 29 tháng 6 năm 2027
Âm lịch: Ngày 25/5/2027
- Ngày Kỷ Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)