Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 7 năm 2027 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 7 năm 2027 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 7 năm 2027
Thứ 6, ngày 2 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 28/5/2027
- Ngày Nhâm Ngọ tháng Bính Ngọ năm Đinh Mùi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Hạn chí, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 10 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 7/6/2027
- Ngày Canh Dần tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu thử, Trực Nguy
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 11 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 8/6/2027
- Ngày Tân Mão tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Tiểu thử, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 13 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 10/6/2027
- Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu thử, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 18 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 15/6/2027
- Ngày Mậu Tuất tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Tiểu thử, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 22 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 19/6/2027
- Ngày Nhâm Dần tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu thử, Trực Nguy
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 23 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 20/6/2027
- Ngày Quý Mão tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 25 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 22/6/2027
- Ngày Ất Tỵ tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 30 tháng 7 năm 2027
Âm lịch: Ngày 27/6/2027
- Ngày Canh Tuất tháng Đinh Mùi năm Đinh Mùi
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)