Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 8 năm 2027 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 8 năm 2027 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 8 năm 2027
Thứ 2, ngày 2 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 1/7/2027
- Ngày Quý Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 5 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 4/7/2027
- Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 8 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 7/7/2027
- Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 11 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 10/7/2027
- Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 14 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 13/7/2027
- Ngày Ất Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 17 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 16/7/2027
- Ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 18 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 17/7/2027
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 20 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 19/7/2027
- Ngày Tân Mùi tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 2, ngày 23 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 22/7/2027
- Ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 26 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 25/7/2027
- Ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 29 tháng 8 năm 2027
Âm lịch: Ngày 28/7/2027
- Ngày Canh Thìn tháng Mậu Thân năm Đinh Mùi
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)