Cách xem ngày tốt làm bếp sửa bếp tháng 8 năm 2026
- Bước 1: Chọn các ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 2026.
- Bước 2: Tránh các ngày xấu như: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thọ tử, Sát Chủ, Dương công kỵ nhật.
- Bước 3: Tránh các sao xấu chiếu trong ngày như: Sát Chủ, Thiên Lại, Thụ Tử, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Thiên Cương, Thiên Lại, Thiên Ngục, Tiểu hồng xa, Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù, Hoang Vu, Băng Tiêu, Nguyệt Phá, Hà Khôi, Cẩu Giảo, Nguyệt Hình, Độc hỏa, Nguyệt hỏa, Hỏa tai
- Bước 4: Sau khi loại được ngày xấu và sao xấu chiếu thì sẽ so sánh thiên can, địa chi, cung tuổi bạn với ngày để lựa chọn được ngày tốt nhất.
- Bước 5: Sau khi chọn được ngày tốt thì việc tiếp theo là bạn chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành đặt bếp hay các thủ tục làm bếp sửa bếp.
Đây là danh sách ngày tốt làm nhà bếp, sửa bếp, đặp bếp tháng 8 năm 2026 để bạn lựa chọn để chuẩn bị. Sau khi chọn được ngày tốt thì gia chủ hãy chọn giờ tốt trong ngày để tiến hành động thổ làm nhà bếp, sửa, đặt bếp và các thủ tục trong nhà bếp. Ngoài ra Tử vi vận số sẽ đưa ra hướng tốt nhất để gia chủ đặt bếp theo tuổi.
Ngày tốt nhất đặt bếp tháng 8 năm 2026
Chủ nhật, ngày 2 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 20/6/2026
- Ngày Mậu Thân tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Trừ
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 4 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 22/6/2026
- Ngày Canh Tuất tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Bình
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 8 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 26/6/2026
- Ngày Giáp Dần tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Nguy
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 9 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 27/6/2026
- Ngày Ất Mão tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 11 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 29/6/2026
- Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Khai
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 13 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 1/7/2026
- Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 16 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 4/7/2026
- Ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 19 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 7/7/2026
- Ngày Ất Sửu tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 22 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 10/7/2026
- Ngày Mậu Thìn tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 23 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 11/7/2026
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thu
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 25 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 13/7/2026
- Ngày Tân Mùi tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Bế
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 28 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 16/7/2026
- Ngày Giáp Tuất tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Mãn
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 2, ngày 31 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 19/7/2026
- Ngày Đinh Sửu tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
- Giờ tốt làm, sữa chữa nhà bếp Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu tránh làm hay sửa chữa nhà bếp: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt đặt bếp, thay bếp, làm bếp các tháng sau