Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 8 năm 2026 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 8 năm 2026 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 8 năm 2026
Thứ 3, ngày 4 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 22/6/2026
- Ngày Canh Tuất tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đại thử, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 7, ngày 8 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 26/6/2026
- Ngày Giáp Dần tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Nguy
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 9 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 27/6/2026
- Ngày Ất Mão tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 3, ngày 11 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 29/6/2026
- Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 13 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 1/7/2026
- Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Chủ nhật, ngày 16 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 4/7/2026
- Ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 4, ngày 19 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 7/7/2026
- Ngày Ất Sửu tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 22 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 10/7/2026
- Ngày Mậu Thìn tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Lập thu, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 23 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 11/7/2026
- Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 25 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 13/7/2026
- Ngày Tân Mùi tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 6, ngày 28 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 16/7/2026
- Ngày Giáp Tuất tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 2, ngày 31 tháng 8 năm 2026
Âm lịch: Ngày 19/7/2026
- Ngày Đinh Sửu tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt xuất hành tháng tiếp theo