Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 9 năm 2026 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 9 năm 2026 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 9 năm 2026
Thứ 5, ngày 3 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 22/7/2026
- Ngày Canh Thìn tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Chủ nhật, ngày 6 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 25/7/2026
- Ngày Quý Mùi tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 9 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 28/7/2026
- Ngày Bính Tuất tháng Bính Thân năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 6, ngày 11 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 1/8/2026
- Ngày Mậu Tý tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Chủ nhật, ngày 13 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 3/8/2026
- Ngày Canh Dần tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 4/8/2026
- Ngày Tân Mão tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 18 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 8/8/2026
- Ngày Ất Mùi tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 23 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 13/8/2026
- Ngày Canh Tý tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Bình
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 25 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 15/8/2026
- Ngày Nhâm Dần tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 26 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 16/8/2026
- Ngày Quý Mão tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 30 tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Ngày 20/8/2026
- Ngày Đinh Mùi tháng Đinh Dậu năm Bính Ngọ
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Khai
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Xem ngày tốt xuất hành tháng tiếp theo