Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023, ngày đẹp tháng 10 năm 2023, ngày hoàng đạo tháng 10 năm 2023, lịch âm dương tháng 10/2023. Tra cứu trong tháng 10 2023 ngày nào là ngày tốt, ngày nào xấu, giờ nào tốt trong những ngày đó, xem tháng 10 là tháng con gì, tháng thiếu hay đủ. Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023 để khai trương, nhập trạch, chuyển nhà, động thổ, làm nhà, lợp mái mua xe, cưới hỏi nạp tài, cắt tóc...

Danh sách ngày tốt ngày đẹp tháng 10 năm 2023 dương lịch
Mục lục
Các xác định ngày tốt tháng 10 năm 2023
- Bước 1: Gia chủ hãy chọn các ngày tốt hoàng đạo và tránh chọn các ngày xấu hắc đạo tương ứng ở bảng danh sách ngày tốt xấu ở phía dưới.
- Bước 2: Chọn ngày có trực và sao nhị thập bát tú chiếu xuống tốt. Trách các ngày có trực xấu và sao nhị thập bát tú chiếu xuống xấu. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là những trực tốt cần chọn.
- Bước 3: Xem ngày đó có phạm vào các ngày xấu trong tháng hay không?. Cụ thể là các ngày: Tam nương, Nguyệt kỵ, Thổ tú, Kim thần sát, Dương công kỵ nhật, vãng vong... Nếu phạm các ngày kỵ phía trên thì gia chủ nên tránh không thực hiện các công việc quan trọng.
- Bước 4: Xem danh sách sao tốt, sao xấu chiếu xuống trong ngày cần xem. Ngày có càng nhiều sao Đại Cát như: Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Phúc, Thiên Hỷ, Nguyệt Tài, Phúc Sinh, Tam Hợp, Minh Đường... thì rất tốt, nên tránh ngày có nhiều sao hung. Để xem danh sách sao tốt xấu cho từng công việc hãy xem ngay bài viết xem ngày tốt xấu.
- Bước 5: Sau khi được chọn ngày tốt nhất trong tháng 10 năm 2023 thì gia chủ hãy chọn giờ tốt, giờ đẹp trong ngày để khởi sự.
Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023 theo tuổi
Danh sách ngày tốt xấu tháng 10 năm 2023
Trong tháng 10 năm 2023 dương lịch có 14 ngày đẹp hoàng đạo, 17 ngày xấu hắc đạo. Dưới đây là bảng danh sách thứ tự xem ngày tốt xấu tháng 10/2023. Tháng 10 năm 2023 có 31 ngày. Ngày bắt đầu là ngày 1/10/2023 ngày kết thúc là ngày 31/10/2023. Dương lịch tháng 10 2023 nhằm âm lịch tháng Nhâm Tuất năm Quý Mão, ngày âm lịch trong tháng Nhâm Tuất này bắt đầu từ ngày 2460219 đến ngày 2460249 theo lịch Julius.
Để Quý độc giả dễ dàng xem ngày tốt tháng 10 năm 2023 cũng như việc so sánh tốt xấu các ngày trong tháng 10/2023 được trực quan nhất. Tử Vi Vận Số tổng hợp danh sách tất cả các ngày tốt xấu trong tháng 10 2023 như sau:
Chủ nhật, ngày 1/10/2023 nhằm ngày 17/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Nhâm Thìn, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Hình (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Hư - Trực: Nguy
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 2, ngày 2/10/2023 nhằm ngày 18/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Chu Tước (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Nguy - Trực: Thành
Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 3, ngày 3/10/2023 nhằm ngày 19/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Kim Quỹ (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Thất - Trực: Thu
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 4, ngày 4/10/2023 nhằm ngày 20/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Bảo Quang (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Bích - Trực: Khai
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 5, ngày 5/10/2023 nhằm ngày 21/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Bính Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Bạch Hổ (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Khuê - Trực: Bế
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59')
Thứ 6, ngày 6/10/2023 nhằm ngày 22/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Đinh Dậu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Ngọc Đường (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Lâu - Trực: Kiến
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 7, ngày 7/10/2023 nhằm ngày 23/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Mậu Tuất, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Lao (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Vị - Trực: Trừ
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Chủ nhật, ngày 8/10/2023 nhằm ngày 24/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Nguyên Vũ (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Mão - Trực: Mãn
Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 2, ngày 9/10/2023 nhằm ngày 25/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Canh Tý, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Tư Mệnh (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Tất - Trực: Bình
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 3, ngày 10/10/2023 nhằm ngày 26/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Tân Sửu, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Câu Trận (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Chuỷ - Trực: Định
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 4, ngày 11/10/2023 nhằm ngày 27/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Nhâm Dần, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Thanh Long (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Sâm - Trực: Chấp
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59')
Thứ 5, ngày 12/10/2023 nhằm ngày 28/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Quý Mão, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Minh Đường (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Tỉnh - Trực: Phá
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 6, ngày 13/10/2023 nhằm ngày 29/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Giáp Thìn, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Hình (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Quỷ - Trực: Nguy
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 7, ngày 14/10/2023 nhằm ngày 30/8/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Dậu, Năm Quý Mão
Ngày Chu Tước (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Liễu - Trực: Thành
Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Chủ nhật, ngày 15/10/2023 nhằm ngày 1/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Hình (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Tinh - Trực: Thành
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 2, ngày 16/10/2023 nhằm ngày 2/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Chu Tước (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Trương - Trực: Thu
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 3, ngày 17/10/2023 nhằm ngày 3/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Kim Quỹ (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Dự - Trực: Khai
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59')
Thứ 4, ngày 18/10/2023 nhằm ngày 4/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Bảo Quang (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Chẩn - Trực: Bế
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 5, ngày 19/10/2023 nhằm ngày 5/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Canh Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Bạch Hổ (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Giác - Trực: Kiến
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 6, ngày 20/10/2023 nhằm ngày 6/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Ngọc Đường (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Cang - Trực: Trừ
Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 7, ngày 21/10/2023 nhằm ngày 7/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Lao (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Đê - Trực: Mãn
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59')
Chủ nhật, ngày 22/10/2023 nhằm ngày 8/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Nguyên Vũ (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Phòng - Trực: Bình
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 2, ngày 23/10/2023 nhằm ngày 9/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Giáp Dần, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Tư Mệnh (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Tâm - Trực: Định
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59')
Thứ 3, ngày 24/10/2023 nhằm ngày 10/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Ất Mão, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Câu Trận (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Vĩ - Trực: Chấp
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 4, ngày 25/10/2023 nhằm ngày 11/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Thanh Long (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Cơ - Trực: Phá
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 5, ngày 26/10/2023 nhằm ngày 12/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Đinh Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Minh Đường (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Đẩu - Trực: Nguy
Giờ tốt trong ngày: Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Thứ 6, ngày 27/10/2023 nhằm ngày 13/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Mậu Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Thiên Hình (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Ngưu - Trực: Thành
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 7, ngày 28/10/2023 nhằm ngày 14/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Kỷ Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Chu Tước (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Nữ - Trực: Thu
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Tuất (19h - 20h59'), Hợi (21h - 22h59')
Chủ nhật, ngày 29/10/2023 nhằm ngày 15/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Kim Quỹ (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Hư - Trực: Khai
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Sửu (1h - 2h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Mùi (13h - 14h59'), Tuất (19h - 20h59')
Thứ 2, ngày 30/10/2023 nhằm ngày 16/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Bảo Quang (Hoàng đạo)
Sao Nhị Thập: Nguy - Trực: Bế
Giờ tốt trong ngày: Tý (23h - 0h59'), Dần (3h - 4h59'), Mão (5h - 6h59'), Ngọ (11h - 12h59'), Mùi (13h - 14h59'), Dậu (17h - 18h59')
Thứ 3, ngày 31/10/2023 nhằm ngày 17/9/2023 Âm lịch
Bát tự: Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mão
Ngày Bạch Hổ (Hắc đạo)
Sao Nhị Thập: Thất - Trực: Kiến
Giờ tốt trong ngày: Dần (3h - 4h59'), Thìn (7h - 8h59'), Tỵ (9h - 10h59'), Thân (15h - 16h59'), Dậu (17h - 18h59'), Hợi (21h - 22h59')
Như vậy ngày tốt ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2023 bao gồm các ngày sau: 3/10 (19/8 âm), 4/10 (20/8 âm), 9/10 (25/8 âm), 12/10 (28/8 âm), 18/10 (4/9 âm), 20/10 (6/9 âm), 23/10 (9/9 âm), 25/10 (11/9 âm), 26/10 (12/9 âm), 29/10 (15/9 âm), 30/10 (16/9 âm).
Ngày đẹp hợp tuổi 12 con giáp tháng 10 năm 2023
Danh sách các ngày đẹp, ngày tốt tháng 10 năm 2023 hợp tuổi người tuổi Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Đây là danh sách ngày cát lộc để từng tuổi 12 con giáp thực hiện các công việc quan trọng: động thổ làm nhà, khai trương buôn bán, nhập trạch vào nhà mới, mua bán xe cộ... trong tháng 10/2023.
Ngày tốt tháng 10 năm 2023 tuổi Tý
Đây là ngày tốt nhất trong tháng 10 năm 2023 hợp với tuổi Canh Tý, Nhâm Tý, Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý khi thực hiện các công việc quan trọng nhất trong đời.
Dương Lịch | Âm lịch |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Ngày đẹp tháng 10 năm 2023 tuổi Sửu
Dưới đây sẽ là danh sách các ngày đẹp nhất, hợp nhất với gia chủ tuổi Tân Sửu, Quý Sửu, Ất Sửu, Đinh Sửu, Kỷ Sửu khi thực hiện các công việc trong tháng 10 năm 2023.
Dương Lịch | Âm lịch |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Danh sách ngày tốt tốt tháng 10/2023 tuổi Dần
Danh sách các ngày tốt ngày đẹp hợp với gia chủ tuổi Canh Dần, Nhâm Dần, Giáp Dần, Bính Dần, Mậu Dần trong tháng 10/2023 để thực hiện công việc quan trọng được tốt nhất.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Ngày giờ hoàng đạo tháng 10 năm 2023 tuổi Mão
Đây là danh sách ngày đẹp và hợp tuổi nhất với các tuổi Tân Mão, Quý Mão, Ất Mão, Đinh Mão, Kỷ Mão trong tháng 10/2023.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
Xem ngày tốt tháng 10 năm 2023 tuổi Thìn
Tuổi Canh Thìn, Nhâm Thìn, Giáp Thìn, Bính Thìn, Mậu Thìn nên chọn những ngày đẹp trong tháng 10/2023 dưới đây để thực hiện các việc được thuận lợi.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Các ngày tốt tháng 10 năm 2023 tuổi Tỵ
Dưới đây là bảng danh sách ngày tốt nhất hợp với tuổi Tân Tỵ, Quý Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Tỵ, Kỷ Tỵ trong tháng 10 năm 2023 để thực hiện các công việc được thuận lợi.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Ngày tốt nhất tháng 10/2023 tuổi Ngọ
Các ngày đẹp dưới đây chúng tôi cho là tốt nhất trong tháng 10/2023 để người tuổi Canh Ngọ, Nhâm Ngọ, Giáp Ngọ, Bính Ngọ và Mậu Ngọ tiến hành mọi công việc được an lành.
Dương Lịch | Âm lịch |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Ngày đẹp nhất tháng 10/2023 tuổi Mùi
Tuổi Tân Mùi, Quý Mùi, Ất Mùi, Đinh Mùi, Kỷ Mùi cần lấy các ngày hoàng đạo trong tháng 10/2023 dưới đây để thực hiện mọi việc được tốt lành.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Ngày tốt ngày đẹp tháng 10 năm 2023 tuổi Thân
Đây là danh sách các ngày đẹp hợp với tuổi Canh Thân, Nhâm Thân, Giáp Thân, Bính Thân, Mậu Thân trong tháng 10/2023 để thực hiện mọi việc được bình an, may mắn thuận lợi.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Các ngày đẹp tháng 10 năm 2023 tuổi Dậu
Người tuổi Tân Dậu, Quý Dậu, Ất Dậu, Đinh Dậu, Kỷ Dậu nên chọn các ngày đẹp trong tháng 10/2023 dưới đây để thực hiện các công việc quan trọng của đời người.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
Ngày đẹp trong tháng 10/2023 tuổi Tuất
Dưới đây là tất các các ngày tốt nhất trong tháng 10 năm 2023 hợp với tuổi Canh Tuất, Nhâm Tuất, Giáp Tuất, Bính Tuất, Mậu Tuất.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
20/10 | 6/9 - Tân Hợi |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
26/10 | 12/9 - Đinh Tỵ |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
Xem danh sách ngày tốt tháng 10 năm 2023 tuổi Hợi
Tuổi Tân Hợi, Quý Hợi, Ất Hợi, Đinh Hợi, Kỷ Hợi nên chọn các ngày tốt dưới đây trong tháng 10 năm 2023 để tiến hành các công việc quan trọng.
Dương Lịch | Âm lịch |
3/10 | 19/8 - Giáp Ngọ |
4/10 | 20/8 - Ất Mùi |
9/10 | 25/8 - Canh Tý |
12/10 | 28/8 - Quý Mão |
18/10 | 4/9 - Kỷ Dậu |
23/10 | 9/9 - Giáp Dần |
25/10 | 11/9 - Bính Thìn |
29/10 | 15/9 - Canh Thân |
30/10 | 16/9 - Tân Dậu |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2023
Dưới đây là bảng lịch âm, lịch dương trong tháng 10 năm 2023 để bạn dễ dàng tra cứu nhanh chóng, thuận tiện lúc cần thiết.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2023
Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | C.N |
1 17 | ||||||
2 18 | 3 19 | 4 20 | 5 21 | 6 22 | 7 23 | 8 24 |
9 25 | 10 26 | 11 27 | 12 28 | 13 29 | 14 30 | 15 1/9 |
16 2 | 17 3 | 18 4 | 19 5 | 20 6 | 21 7 | 22 8 |
23 9 | 24 10 | 25 11 | 26 12 | 27 13 | 28 14 | 29 15 |
30 16 | 31 17 |
Phía trên là danh sách xem ngày tốt, ngày xấu các ngày trong tháng 10 năm 2023. Để xem ngày tốt cho các công việc như khai trương, nhập trạch, mua xe, xuất hành... theo tuổi của gia chủ. Gia chủ đừng quên xem bài viết xem ngày tốt xấu để tra ngày thực hiện từng công việc quan trọng trong tháng.