Xem danh sách những ngày tốt, ngày đẹp xuất hành tháng 12 năm 2023 theo tuổi gia chủ. Tra cứu trong tháng 12 năm 2023 này theo tuổi gia chủ nên xuất hành ngày nào, kiêng cự những ngày giờ nào. Từ đó sắp xếp lại lịch trình đi xa đồng trời giữ cho gia chủ được bình an, công việc được thuận lợi khi xuất hành đi lại.
Ngày tốt nhất xuất hành tháng 12 năm 2023
Chủ nhật, ngày 3 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 21/10/2023
- Ngày Ất Mùi tháng Quý Hợi năm Quý Mão
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 4, ngày 6 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 24/10/2023
- Ngày Mậu Tuất tháng Quý Hợi năm Quý Mão
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Tiểu tuyết, Trực Bế
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 7 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 25/10/2023
- Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Hợi năm Quý Mão
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 7, ngày 9 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 27/10/2023
- Ngày Tân Sửu tháng Quý Hợi năm Quý Mão
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Mãn
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 3, ngày 12 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 30/10/2023
- Ngày Giáp Thìn tháng Quý Hợi năm Quý Mão
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Chấp
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
Thứ 5, ngày 14 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 2/11/2023
- Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Phá
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 7, ngày 16 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 4/11/2023
- Ngày Mậu Thân tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 4, ngày 20 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 8/11/2023
- Ngày Nhâm Tý tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Kiến
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 5, ngày 21 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 9/11/2023
- Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Đại tuyết, Trực Trừ
- Giờ tốt nên xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
Thứ 5, ngày 28 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 16/11/2023
- Ngày Canh Thân tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Thành
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Thân (15 - 17h), Dậu (17 - 19h), Hợi (21 - 23h)
Thứ 6, ngày 29 tháng 12 năm 2023
Âm lịch: Ngày 17/11/2023
- Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý năm Quý Mão
- Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Đông chí, Trực Thu
- Giờ tốt nên xuất hành: Tý (23 - 1h), Dần (3 - 5h), Mão (5 - 7h), Ngọ (11 - 13h), Mùi (13 - 15h), Dậu (17 - 19h)
- Giờ xấu kiêng cự xuất hành: Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Thân (15 - 17h), Tuất (19 - 21h), Hợi (21 - 23h)
Xem ngày tốt xuất hành tháng tiếp theo